HTC Desire X

  • Giới thiệu năm 2012, Tháng 10
    Nặng 114g, Dày 9.3mm
    Android 4.0, cập nhật lên 4.1.1, Sense UI 4
    Bộ nhớ 4GB 768MB RAM, Thẻ nhớ microSDHC
    Hãng : HTC
  • 4.0″
    480×800 pixels
  • 5MP
    480p
  • 768MB RAM
    Snapdragon S4 Play
  • 1650mAh

N/A as HTC Desire X 2 SIM với 2 khe cắm thẻ SIM

Download App cho Android tại đây

Thông số Mạng Công nghệ GSM / HSPA
Băng tần 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 – SIM 1 & SIM 2 (Chỉ kiểu máy hai SIM)
Băng tần 3G HSDPA 900 / 2100
HSDPA 850 / 2100
Tốc độ HSPA 7.2/5.76 Mbps
Giới thiệu Công bố 2012, Tháng 8. Giới thiệu năm 2012, Tháng 10
Giới thiệu N/A
Tổng thể Kích thước 118.5 x 62.3 x 9.3 mm (4.67 x 2.45 x 0.37 in)
Trọng lượng 114 g (4.02 oz)
SIMi 1 sim (Mini-SIM) or 2 SIM (Mini-SIM, Chế độ chờ kép)
Thông số Màn hình Loại Super LCD
Kích thước 4.0 inches, 45.5 cm2 (~61.7% tỷ lệ màn hình)
Độ phân giải 480 x 800 pixels, tỉ lệ 5:3 (~233 mật độ điểm ảnh ppi)
Hệ điều hành, CPU, GPU Hệ điều hành Android 4.0 (Ice Cream Sandwich), có thể cập nhật lên 4.1.1 (Jelly Bean), Sense UI 4
Chipseti Qualcomm MSM8225 Snapdragon S4 Play
Chip xử lý (CPU)i Lõi kép 1.0 GHz Cortex-A5
Chip đồ họa (GPU)i Adreno 203
Bộ nhớ, Lưu trữ Loại thẻ microSDHC (khe thẻ nhớ riêng)
Bộ nhớ trong 4GB 768MB RAM
Camera sau Đơn 5 MP, AF
Đặc điểm Đèn LED
Tính năng 480p@30fps
Camera trước Không
Âm thanh Loa ngoài
Giắc cắm 3,5 mm
Beats Audio
Thông số kết nối WLANi Wi-Fi 802.11 b/g/n, DLNA, hotspot
Bluetoothi 4.0, A2DP, aptX
Định vị GPS, A-GPS
Đài radio Đài FM với âm thanh stereo, RDS
USBi microUSB 2.0
Cảm biến, Trình duyệt.. Cảm biến Gia tốc kế, tiệm cận
Dropbox (25 GB cloud storage)
Trình xem MP4/H.264/WMV
Trình nghe MP3/eAAC+/WMA/WAV
Sổ ghi
Trình xem tài liệu
Trình xem ảnh/sửa
Ghi nhớ/quay số bằng giọng nói
Kiểu nhập văn bản tiên đoán
Thông số về Pin Loại Pin Pin Li-Ion dung lượng 1650 mAh có thể tháo rời
Chế độ chờ Lên đến 833 giờ (2G) / Lên đến 750 giờ (3G)
Thời gian đàm thoại Lên đến 20 giờ (2G) / Lên đến 10 giờ (3G)
Thông tin khác Màu sắc White/Black, Prussian Blue
Chỉ số SAR 1.11 W/kg (đầu) 0.63 W/kg (thân máy)
Giá bán Khoảng (190 * 23000) VNĐ
Kiểm tra Thông số Màn hình Độ tương phản: 1275:1 (trên danh nghĩa) / 1.878:1 (ánh sáng mặt trời)
Camera Photo
Loa ngoài Giọng nói 63dB / Tiếng ồn 61dB / Ring 69dB
Chất lượng âm thanh Tiếng ồn -81.0dB / Xuyên âm -80.0dB
Tuổi thọ Pin
Đánh giá sức chịu đựng 42 giờ

pls note

[htc_phone]
0 Shares:
Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Có thể bạn quan tâm
Xem tiếp

HTC Desire 626

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2015, Dày Tháng 3140g, 8.2mmAndroid 4.4.416GB, microSDHCBrand: 5.0″ 720×1280 pixels 13MP 1080p 1/2GB RAM MT6752 2000mAh Li-Ioni…
Xem tiếp

HTC One (M8) for Windows (CDMA)

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2014, Dày Tháng 9160g, 9.4mmMicrosoft Windows Phone 8.1.132GB, microSDXCBrand: 5.0″ 1080×1920 pixels 4MP 1080p 2GB RAM Snapdragon…
Xem tiếp

HTC Desire 601 dual sim

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2013, Dày Tháng 12130g, 9.9mmAndroid 4.2.24GB 1GB RAM, Thẻ nhớ microSDXCBrand: 4.5″ 540×960 pixels 5MP 1080p 1GB RAM…
Xem tiếp

HTC Desire V

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2012, Dày Tháng 6114g, 9.3mmAndroid 4.0, Sense UI 44GB 512MB RAM, Thẻ nhớ microSDHCBrand: 4.0″ 480×800 pixels 5MP…
Xem tiếp

HTC One M9+ Supreme Camera

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2015, Dày Tháng 10168g, 9.6mmAndroid 5.2, Sense UI 732GB, microSDXCBrand: 5.2″ 1440×2560 pixels 21MP 2160p 3GB RAM…
Xem tiếp

HTC Desire 19s

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2019, Dày Tháng 11g, 8.5mmAndroid 932GB, microSDXCBrand: 6.2″ 720×1520 pixels 13MP 1080p 3GB RAM Helio P22…