
- Giới thiệu năm 2012, Tháng 12
Nặng 119g, Dày 8.9mm
Android OS, Sense UI
Bộ nhớ 4GB 1GB RAM, Thẻ nhớ microSDHC
Hãng : HTC - 4.3″
480×800 pixels
- 5MP
720p
- 1GB RAM
- 1800mAh
N/A as HTC One SU Dành cho thị trường Trung Quốc
Download App cho Android tại đây
Thông số Mạng | Công nghệ | GSM / HSPA |
---|---|---|
Băng tần 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 – SIM 1 & SIM 2 | |
GSM 900 / 1800 / 1900 – SIM 1 & SIM 2 – China version | ||
Băng tần 3G | HSDPA 900 / 2100 | |
Tốc độ | HSPA 14.4/5.76 Mbps |
Giới thiệu | Công bố | 2012, Tháng 12. Giới thiệu năm 2012, Tháng 12 |
---|---|---|
Giới thiệu | N/A |
Tổng thể | Kích thước | 128 x 66.9 x 8.9 mm (5.04 x 2.63 x 0.35 in) |
---|---|---|
Trọng lượng | 119 g (4.20 oz) | |
SIMi | 2 SIM (Mini-SIM, Chế độ chờ kép) |
Thông số Màn hình | Loại | Super LCD2 |
---|---|---|
Kích thước | 4.3 inches, 52.6 cm2 (~61.5% tỷ lệ màn hình) | |
Độ phân giải | 480 x 800 pixels, tỉ lệ 5:3 (~217 mật độ điểm ảnh ppi) |
Hệ điều hành, CPU, GPU | Hệ điều hành | Android OS (Jelly Bean), Sense UI |
---|---|---|
Chip xử lý (CPU)i | Lõi kép 1.0 GHz |
Bộ nhớ, Lưu trữ | Loại thẻ | microSDHC (khe thẻ nhớ riêng) |
---|---|---|
Bộ nhớ trong | 4GB 1GB RAM |
Camera sau | Đơn | 5 MP, AF |
---|---|---|
Đặc điểm | Đèn LED | |
Tính năng | 720p |
Camera trước | Không |
---|
Âm thanh | Loa ngoài | Có |
---|---|---|
Giắc cắm 3,5 mm | Có | |
Beats Audio |
Thông số kết nối | WLANi | Wi-Fi 802.11 b/g/n |
---|---|---|
Bluetoothi | 4.0, A2DP, aptX | |
Định vị | GPS, A-GPS | |
Đài radio | Không | |
USBi | microUSB 2.0 |
Cảm biến, Trình duyệt.. | Cảm biến | Gia tốc kế, tiệm cận |
---|---|---|
Trình xem MP4/H.264/WMV Trình nghe MP3/eAAC+/WMA/WAV Trình xem tài liệu Ghi nhớ/quay số bằng giọng nói Kiểu nhập văn bản tiên đoán |
Thông số về Pin | Loại | Pin Pin Li-Ion dung lượng 1800 mAh có thể tháo rời |
---|
Thông tin khác | Màu sắc | Black, White, Blue |
---|---|---|
Giá bán | Khoảng (240 * 23000) VNĐ |
pls note
[htc_phone]