HTC Butterfly

  • Giới thiệu năm 2013, Tháng 1
    Nặng 140g, Dày 9.1mm
    Android 4.1.1, cập nhật lên 4.4.2, Sense UI 5
    Bộ nhớ 16GB, microSDHC
    Hãng : HTC
  • 5.0″
    1080×1920 pixels
  • 8MP
    1080p
  • 2GB RAM
  • 2020mAh

Còn được biết đến với tên gọi: HTC Deluxe

Download App cho Android tại đây

Thông số Mạng Công nghệ GSM /HSPA / LTE
Băng tần 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Băng tần 3G HSDPA 850 / 2100
HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
Băng tần 4G LTE (tùy thuộc vào thị trường)
Tốc độ HSPA, LTE Cat3 100/50 Mbps
Giới thiệu Công bố 2012, Tháng 12. Giới thiệu năm 2013, Tháng 1
Giới thiệu N/A
Tổng thể Kích thước 143 x 70.5 x 9.1 mm (5.63 x 2.78 x 0.36 in)
Trọng lượng 140 g (4.94 oz)
SIMi Micro-SIM
Thông số Màn hình Loại Super LCD3
Kích thước 5.0 inches, 68.9 cm2 (~68.4% tỷ lệ màn hình)
Độ phân giải 1080 x 1920 pixels, tỉ lệ 16:9 (~441 mật độ điểm ảnh ppi)
Sự bảo vệ Kính cường lực Go-ri-la 2
Hệ điều hành, CPU, GPU Hệ điều hành Android 4.1.1 (Jelly Bean), có thể cập nhật lên 4.4.2 (KitKat), Sense UI 5
Chipseti Qualcomm APQ8064 Snapdragon 600
Chip xử lý (CPU)i Bốn nhân 1.5 GHz Krait
Chip đồ họa (GPU)i Adreno 320
Bộ nhớ, Lưu trữ Loại thẻ microSDHC (khe thẻ nhớ riêng)
Bộ nhớ trong 16GB (11GB dành cho người dùng), 2GB RAM
Camera sau Đơn 8 MP, AF
Đặc điểm Đèn LED, HDR
Tính năng 1080p@30fps, ghi âm với âm thanh stereo.
Camera trước Đơn 2.1 MP
Tính năng 1080p@30fps
Âm thanh Loa ngoài
Giắc cắm 3,5 mm
Thông số kết nối WLANi Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, Wi-Fi Direct, DLNA, hotspot
Bluetoothi 4.0, A2DP, aptX
Định vị GPS, GLONASS
NFCi (Tùy theo thị trường)
Đài radio Đài FM với âm thanh stereo, RDS
USBi microUSB 2.0 (MHL TV-out)
Cảm biến, Trình duyệt.. Cảm biến Gia tốc kế, con quay hồi chuyển, tiệm cận, la bàn
Thông số về Pin Loại Li-Po 2020 mAh, không thể tháo rời
Thông tin khác Màu sắc Black
Chỉ số SAR 0.97 W/kg (đầu) 0.79 W/kg (thân máy)
Giá bán Khoảng (330 * 23000) VNĐ
Kiểm tra Hiệu năng Basemark X: 5642
Thông số Màn hình Độ tương phản: 1104:1 (trên danh nghĩa) / 1.873:1 (ánh sáng mặt trời)
Camera Hình ảnh/Video
Loa ngoài Giọng nói 69dB / Tiếng ồn 70dB / Ring 77dB
Chất lượng âm thanh Tiếng ồn -82.5dB / Xuyên âm -80.8dB
Tuổi thọ Pin
Đánh giá sức chịu đựng 45 giờ

pls note

[htc_phone]
0 Shares:
Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Có thể bạn quan tâm
Xem tiếp

HTC U11+

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2017, Dày Tháng 11g, 8.5mmAndroid 8.0, cập nhật lên Android 9.0, Sense UI64GB/128GB, microSDXCBrand: 6.0″ 1440×2880 pixels…
Xem tiếp

HTC Desire 825

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2016, Dày Tháng 4155g, 7.4mmAndroid 6.016GB, microSDXCBrand: 5.5″ 720×1280 pixels 13MP 1080p 2GB RAM Snapdragon 400 2700mAh…
Xem tiếp

HTC U Ultra

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2017, Dày Tháng 2g, 8mmAndroid 7.0, cập nhật lên Android 8.064GB/128GB, microSDXCBrand: 5.7″ 1440×2560 pixels 12MP 2160p…
Xem tiếp

HTC Desire 501 dual sim

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2014, Dày Tháng 2130g, 9.8mmAndroid 4.1, Sense UI 4+8GB, microSDXCBrand: 4.3″ 480×800 pixels 8MP 720p 1GB RAM…
Xem tiếp

HTC Butterfly 2

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2014, Dày Tháng 9151g, 10mmAndroid 4.4.216GB/32GB, microSDXCBrand: 5.0″ 1080×1920 pixels 13MP 1080p 2GB RAM Snapdragon 801 2700mAh…
Xem tiếp

HTC One ST

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2012, Dày Q4115g, 9.3mmAndroid 4.0, Sense UI4GB 1GB RAM, Thẻ nhớ microSDHCBrand: 4.3″ 480×800 pixels 5MP 720p…