Honor View 20

  • Giới thiệu năm 2018, Tháng 12
    Nặng 180g, Dày 8.1mm
    Android 9.0, cập nhật lên Android 10, Magic UI 4.0
    Bộ nhớ 128GB/256GB, không có thẻ nhớ
    Hãng : HONOR
  • 6.4″
    1080×2310 pixels
  • 48MP
    2160p
  • 6/8GB RAM
    Kirin 980
  • 4000mAh

Còn được biết đến với tên gọi: Huawei Honor V20 in China

Download App cho Android tại đây

Thông số Mạng Công nghệ GSM /HSPA / LTE
Băng tần 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 – SIM 1 & SIM 2
Băng tần 3G HSDPA 800 / 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100
Băng tần 4G 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 19, 20, 28, 38, 40, 41
Tốc độ HSPA, LTE-A
Giới thiệu Công bố 2018, Tháng 12
Giới thiệu N/A. Giới thiệu năm 2018, Tháng 12
Tổng thể Kích thước 156.9 x 75.4 x 8.1 mm (6.18 x 2.97 x 0.32 in)
Trọng lượng 180 g (6.35 oz)
Thiết kế Mặt trước kính, mặt sau bằng kính, khung nhôm
SIMi 2 SIM (Nano-SIM, Chế độ chờ kép)
Thông số Màn hình Loại IPS LCD
Kích thước 6.4 inches, 101.4 cm2 (~85.7% tỷ lệ màn hình)
Độ phân giải 1080 x 2310 pixels (~398 mật độ điểm ảnh ppi)
Sự bảo vệ
Hệ điều hành, CPU, GPU Hệ điều hành Android 9.0 (Pie), có thể cập nhật lên Android 10, Magic UI 4.0
Chipseti Kirin 980 (7 nm)
Chip xử lý (CPU)i Lõi tám (2×2.6 GHz Cortex-A76 & 2×1.92 GHz Cortex-A76 & 4×1.8 GHz Cortex-A55)
Chip đồ họa (GPU)i Mali-G76 MP10
Bộ nhớ, Lưu trữ Loại thẻ Không
Bộ nhớ trong 128GB 6GB RAM, 128GB 8GB RAM, 256GB 8GB RAM
UFS 2.1
Camera sau Đơn 48 MP, f/1.8, (góc rộng), 1/2.0″, 0.8µm, PDAF
TOF 3D, (chiều sâu)
Đặc điểm Chụp toàn cảnh, HDR, Đèn LED
Tính năng 4K@30fps, 1080p@30fps, 720p@960fps, (con quay hồi chuyển-EIS)
Camera trước Đơn 25 MP, f/2.0, 27mm
Đặc điểm Chế độ HDR (High Dynamic Range hay Dải tương phản rộng)
Tính năng 1080p@30fps
Âm thanh Loa ngoài
Giắc cắm 3,5 mm
Thông số kết nối WLANi Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, WiFi băng tần kép, Wi-Fi Direct
Bluetoothi 5.0, A2DP, aptX HD, LE
Định vị GPS (L1+L5), GLONASS, BDS, GALILEO, QZSS
NFCi
Cổng hồng ngoại
Đài radio Không
USBi USB Type-C 3.1, USB OTG
Cảm biến, Trình duyệt.. Cảm biến Vân tay (gắn phía sau), Gia tốc kế, con quay hồi chuyển, tiệm cận, la bàn
Thông số về Pin Loại Li-Po 4000 mAh, không thể tháo rời
Sạc 22.5W có dây, 55% in 30 min (Quốc tế)
18W có dây (India)
Thông tin khác Màu sắc Saphire Blue, Phantom Blue, Phantom Red, Midnight Black
Models PCT-AL10, PCT-TL10, PCT-L29
Giá bán Khoảng (330 * 23000) VNĐ
Kiểm tra Hiệu năng AnTuTu: 275413 (v7)
GeekBench: 9530 (v4.4)
GFXBench: 28fps (ES 3.1 trên màn hình)
Thông số Màn hình Độ tương phản: Vô cực (1313), 3.597 (ánh sáng mặt trời)
Camera Hình ảnh/Video
Loa ngoài Giọng nói 68dB / Tiếng ồn 74dB / Ring 82dB
Chất lượng âm thanh Tiếng ồn -93.1dB / Xuyên âm -64.5dB
Tuổi thọ Pin
Đánh giá sức chịu đựng 96 giờ

pls note

[honor_phone]
0 Shares:
Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Có thể bạn quan tâm
Xem tiếp

Honor X10 5G

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2020, Dày Tháng 5g, 8.8mmAndroid 10, Magic UI 3.164GB/128GB, NMBrand: 6.63″ 1080×2400 pixels 40MP 2160p 6/8GB…
Xem tiếp

Honor 20S

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2019, Dày Tháng 10172g, 7.9mmAndroid 9.0, Magic 2.1128GB, không có thẻ nhớBrand: 6.26″ 1080×2340 pixels 48MP 1080p 6/8GB…
Xem tiếp

Máy tính bảng Honor Pad 8

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2022, Dày Tháng 7g, 6.9mmAndroid 12, Magic UI 6.1128GB, không có thẻ nhớBrand: 12.0″ 1200×2000 pixels 5MP…
Xem tiếp

Honor 10X Lite

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2020, Dày Tháng 10g, 9.3mmAndroid 10, Magic UI 3.1128GB, microSDXCBrand: 6.67″ 1080×2400 pixels 48MP 1080p 4GB…
Xem tiếp

Honor V30 Pro

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2019, Dày Tháng 12206g, 8.8mmAndroid 10, Magic UI 3128GB/256GB, không có thẻ nhớBrand: 6.57″ 1080×2400 pixels 40MP 2160p…
Xem tiếp

Honor 60 SE

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2022, Dày Tháng 2g, 7.7mmAndroid 11, Magic UI 5.0128GB/256GB, không có thẻ nhớBrand: 6.67″ 1080×2400 pixels 64MP…