Honor View 10

  • Giới thiệu năm 2018, Tháng 1
    Nặng 172g, Dày 7mm
    Android 8.0, cập nhật lên Android 9.0, EMUI 9.1
    Bộ nhớ 64GB/128GB, microSDXC
    Hãng : HONOR
  • 5.99″
    1080×2160 pixels
  • 20MP
    2160p
  • 4/6GB RAM
    Kirin 970
  • 3750mAh

Còn được biết đến với tên gọi: Huawei Honor V10 in China

Download App cho Android tại đây

Thông số Mạng Công nghệ GSM /HSPA / LTE
Băng tần 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 – SIM 1 & SIM 2
Băng tần 3G HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
Băng tần 4G 1, 3, 5, 7, 8, 20, 38, 40, 41
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A (3CA) Cat18 1200/150 Mbps
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Honor View 10 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Giới thiệu Công bố 2017, Tháng 12
Giới thiệu N/A. Giới thiệu năm 2018, Tháng 1
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Honor View 10 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Tổng thể Kích thước 157 x 75 x 7 mm (6.18 x 2.95 x 0.28 in)
Trọng lượng 172 g (6.07 oz)
Thiết kế Mặt trước kính (Kính Aluminosilicate), mặt sau bằng nhôm, khung bằng nhựa
SIMi Hybrid 2 SIM (Nano-SIM, Chế độ chờ kép)
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Honor View 10 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Thông số Màn hình Loại IPS LCD
Kích thước 5.99 inches, 92.6 cm2 (~78.6% tỷ lệ màn hình)
Độ phân giải 1080 x 2160 pixels, tỉ lệ 18:9 (~403 mật độ điểm ảnh ppi)
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Honor View 10 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Hệ điều hành, CPU, GPU Hệ điều hành Android 8.0 (Oreo), có thể cập nhật lên Android 9.0 (Pie), EMUI 9.1
Chipseti Kirin 970 (10 nm)
Chip xử lý (CPU)i Lõi tám (4×2.4 GHz Cortex-A73 & 4×1.8 GHz Cortex-A53)
Chip đồ họa (GPU)i Mali-G72 MP12
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Honor View 10 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Bộ nhớ, Lưu trữ Loại thẻ microSDXC (sử dụng chung khe cắm SIM)
Bộ nhớ trong 64GB 4GB RAM, 64GB 6GB RAM, 128GB 6GB RAM
UFS 2.1
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Honor View 10 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Camera sau 2 Camera 16 MP, f/1.8, PDAF
20 MP B/W, 27mm (góc rộng), 1/2.7″
Đặc điểm Chụp toàn cảnh, HDR, Đèn LED
Tính năng 4K@30fps, 1080p@30fps
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Honor View 10 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Camera trước Đơn 13 MP, f/2.0
Tính năng 1080p@30fps
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Honor View 10 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Âm thanh Loa ngoài
Giắc cắm 3,5 mm
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Honor View 10 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Thông số kết nối WLANi Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, WiFi băng tần kép, Wi-Fi Direct
Bluetoothi 4.2, A2DP, aptX HD, LE
Định vị GPS, GLONASS, BDS
NFCi
Cổng hồng ngoại
Đài radio Không
USBi USB Type-C 2.0, USB OTG
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Honor View 10 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Cảm biến, Trình duyệt.. Cảm biến Vân tay (gắn phía trước), Gia tốc kế, con quay hồi chuyển, tiệm cận, la bàn
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Honor View 10 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Thông số về Pin Loại Li-Po 3750 mAh, không thể tháo rời
Sạc 22.5W có dây, 58% in 30 min (theo nhà sản xuất)
Chế độ chờ Lên đến 528 giờ (3G)
Thời gian đàm thoại Lên đến 23 giờ (3G)
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Honor View 10 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Thông tin khác Màu sắc Navy Blue, Midnight Black, Beach Gold, Aurora Blue, Charm Red
Models BKL-AL20, BKL-L04, BKL-L09, BKL-AL00
Giá bán Khoảng (320 * 23000) VNĐ
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Honor View 10 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Kiểm tra Hiệu năng AnTuTu: 212708 (v7)
GeekBench: 6738 (v4.4)
GFXBench: 20fps (ES 3.1 trên màn hình)
Camera Hình ảnh/Video
Loa ngoài Giọng nói 68dB / Tiếng ồn 69dB / Ring 77dB
Tuổi thọ Pin
Đánh giá sức chịu đựng 74 giờ

Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Honor View 10 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com

pls note

[honor_phone]
0 Shares:
Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Có thể bạn quan tâm
Xem tiếp

Honor 10X Lite

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2020, Dày Tháng 10g, 9.3mmAndroid 10, Magic UI 3.1128GB, microSDXCBrand: 6.67″ 1080×2400 pixels 48MP 1080p 4GB…
Xem tiếp

Honor 9X

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2019, Dày Tháng 11.8g, 8.8mmAndroid 9.0, EMUI 9.164GB/128GB, microSDXCBrand: 6.59″ 1080×2340 pixels 48MP 1080p 4/6GB RAM…
Xem tiếp

Máy tính bảng Honor Pad X8

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2022, Dày Tháng 9g, 7.6mmAndroid 10, Magic UI 4128GB, microSDXCBrand: 10.1″ 1200×1920 pixels 5MP 1080p 6GB…
Xem tiếp

Honor Magic 2 3D

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2019, Dày Tháng 3206g, 8.3mmAndroid 9.0, EMUI 9 or Magic UI 2128GB/256GB/512GB, không có thẻ nhớBrand: 6.39″ 1080×2340…
Xem tiếp

Honor 10

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2018, Dày Tháng 5153g, 7.7mmAndroid 8.1, cập nhật lên Android 10, EMUI 1064GB/128GB, không có thẻ nhớBrand: 5.84″ 1080×2280…