Máy tính bảng Honor Tab 5

  • Giới thiệu năm 2019, Tháng 3
    Nặng 310g, Dày 8.2mm
    Android 9.0, Magic 2
    Bộ nhớ 32GB/64GB/128GB, microSDXC
    Hãng : HONOR
  • 8.0″
    1920×1200 pixels
  • 8MP
    1080p
  • 3/4GB RAM
    Kirin 710
  • 5100mAh

Các phiên bản: Chỉ Wi-Fi; LTE/Wi-Fi

Download App cho Android tại đây

Thông số Mạng Công nghệ GSM /HSPA / LTE
Băng tần 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 – SIM 1 & SIM 2
Băng tần 3G HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
Băng tần 4G 1, 3, 5, 7, 8, 20
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A (2CA) Cat6 300/50 Mbps
Giới thiệu Công bố 2019, Tháng 3
Giới thiệu N/A. Giới thiệu năm 2019, Tháng 3
Tổng thể Kích thước 204.2 x 122.2 x 8.2 mm (8.04 x 4.81 x 0.32 in)
Trọng lượng 310 g (10.93 oz)
SIMi 2 SIM (Nano-SIM, Chế độ chờ kép)
Thông số Màn hình Loại IPS LCD
Kích thước 8.0 inches, 185.6 cm2 (~74.4% tỷ lệ màn hình)
Độ phân giải 1920 x 1200 pixels, tỉ lệ 16:10 (~283 mật độ điểm ảnh ppi)
Sự bảo vệ Kính chống xước
Hệ điều hành, CPU, GPU Hệ điều hành Android 9.0 (Pie), Magic 2
Chipseti Kirin 710 (12 nm)
Chip xử lý (CPU)i Lõi tám (4×2.2 GHz Cortex-A73 & 4×1.7 GHz Cortex-A53)
Chip đồ họa (GPU)i Mali-G51 MP4
Bộ nhớ, Lưu trữ Loại thẻ microSDXC
Bộ nhớ trong 32GB 3GB RAM, 64GB 4GB RAM, 128GB 4GB RAM
Camera sau Đơn 8 MP, f/2.0, AF
Đặc điểm Chế độ HDR (High Dynamic Range hay Dải tương phản rộng)
Tính năng 1080p@30fps
Camera trước Đơn 8 MP, f/2.0
Tính năng
Âm thanh Loa ngoài - âm thanh stereo
Giắc cắm 3,5 mm
Thông số kết nối WLANi Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, WiFi băng tần kép, Wi-Fi Direct
Bluetoothi 4.2, A2DP, LE
Định vị GPS (LTE model), GLONASS, BDS
NFCi Không
Đài radio Không
USBi microUSB 2.0
Cảm biến, Trình duyệt.. Cảm biến Gia tốc kế
Thông số về Pin Loại Li-Po 5100 mAh, không thể tháo rời
Sạc 10W có dây
Thông tin khác Màu sắc Silver, Blue
Models JDN2-W09HN, JDN2-W09
Giá bán Khoảng (200 * 23000) VNĐ

pls note

[honor_phone]
0 Shares:
Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Có thể bạn quan tâm
Xem tiếp

Honor X8a

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2023, Dày Tháng 2 179g, 7.5mm Android 12, Magic UI 6.1 128GB, không có thẻ nhớ…
Xem tiếp

Honor 30i

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2020, Dày Tháng 9.5g, 7.7mmAndroid 10, Magic UI 2.1128GB, NMBrand: 6.3″ 1080×2400 pixels 48MP 1080p 4GB…
Xem tiếp

Honor X9

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2022, Dày Tháng 4g, 8.1mmAndroid 11, Magic UI 4.2128GB, không có thẻ nhớBrand: 6.81″ 1080×2388 pixels 64MP…
Xem tiếp

Honor 9X Pro

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2019, Dày Tháng 8g, 8.8mmAndroid 9.0, cập nhật lên 10, EMUI 9.1128GB/256GB, microSDXCBrand: 6.59″ 1080×2340 pixels 48MP…
Xem tiếp

Honor 30 Pro

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2020, Dày Tháng 4g, 8.4mmAndroid 10, Magic UI 3128GB/256GB, NMBrand: 6.57″ 1080×2340 pixels 40MP 2160p 8GB…
Xem tiếp

Honor Magic5 Lite

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2023, Dày Tháng 2 175g, 7.9mm Android 12, Magic UI 6.1 128GB, không có thẻ nhớ 6.67″…