Honor Play

  • Giới thiệu năm 2018, Tháng 8
    Nặng 176g, Dày 7.5mm
    Android 8.1, cập nhật lên Android 9.0, EMUI 9.1
    Bộ nhớ 64GB/128GB, microSDXC
    Hãng : HONOR
  • 6.3″
    1080×2340 pixels
  • 16MP
    2160p
  • 4/6GB RAM
    Kirin 970
  • 3750mAh

Các phiên bản: COR-AL00 (China); COR-AL10 (India); COR-L29, COR-L09 (Toàn cầu)

Download App cho Android tại đây

Thông số Mạng Công nghệ GSM / CDMA /HSPA / LTE
Băng tần 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 – SIM 1 & SIM 2
CDMA 800 & TD-SCDMA – China
Băng tần 3G HSDPA 850 / 900 / 2100 – India
HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 – Toàn cầu
Băng tần 4G 1, 3, 5, 7, 8, 20, 38, 40, 41 – Toàn cầu
1, 3, 5, 8, 34, 38, 39, 40, 41 – India
1, 3, 5, 8, 38, 39, 40, 41 – China
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A (3CA) Cat16 1024/150 Mbps
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Honor Play - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Giới thiệu Công bố 2018, Tháng 7
Giới thiệu N/A. Giới thiệu năm 2018, Tháng 8
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Honor Play - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Tổng thể Kích thước 157.9 x 74.3 x 7.5 mm (6.22 x 2.93 x 0.30 in)
Trọng lượng 176 g (6.21 oz)
Thiết kế Mặt trước kính, mặt sau bằng nhôm, khung nhôm
SIMi Hybrid 2 SIM (Nano-SIM, Chế độ chờ kép)
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Honor Play - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Thông số Màn hình Loại IPS LCD
Kích thước 6.3 inches, 97.4 cm2 (~83.0% tỷ lệ màn hình)
Độ phân giải 1080 x 2340 pixels, tỉ lệ 19.5:9 (~409 mật độ điểm ảnh ppi)
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Honor Play - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Hệ điều hành, CPU, GPU Hệ điều hành Android 8.1 (Oreo), có thể cập nhật lên Android 9.0 (Pie), EMUI 9.1
Chipseti Kirin 970 (10 nm)
Chip xử lý (CPU)i Lõi tám (4×2.4 GHz Cortex-A73 & 4×1.8 GHz Cortex-A53)
Chip đồ họa (GPU)i Mali-G72 MP12
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Honor Play - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Bộ nhớ, Lưu trữ Loại thẻ microSDXC (sử dụng chung khe cắm SIM)
Bộ nhớ trong 64GB 4GB RAM, 64GB 6GB RAM, 128GB 6GB RAM
UFS 2.1
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Honor Play - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Camera sau 2 Camera 16 MP, f/2.2, PDAF
2 MP, f/2.4, (chiều sâu)
Đặc điểm Đèn LED, HDR, chụp toàn cảnh
Tính năng 4K@30fps, 1080p@60fps, 1080p@30fps (con quay hồi chuyển-EIS)
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Honor Play - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Camera trước Đơn 16 MP, f/2.0, 26mm (góc rộng), 1/3.06″, 1.0µm
Tính năng 1080p@30fps
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Honor Play - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Âm thanh Loa ngoài
Giắc cắm 3,5 mm
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Honor Play - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Thông số kết nối WLANi Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, WiFi băng tần kép, Wi-Fi Direct
Bluetoothi 4.2, A2DP, LE, EDR, aptX HD
Định vị GPS, GLONASS, BDS
NFCi (tùy thuộc vào thị trường)
Đài radio Không
USBi USB Type-C 2.0
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Honor Play - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Cảm biến, Trình duyệt.. Cảm biến Vân tay (gắn phía sau), Gia tốc kế, con quay hồi chuyển, tiệm cận, la bàn
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Honor Play - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Thông số về Pin Loại Li-Po 3750 mAh, không thể tháo rời
Sạc 18W có dây
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Honor Play - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Thông tin khác Màu sắc Midnight Black, Navy Blue, Violet, Player Edition Red, Player Edition Black
Models COR-L29, COR-L09, COR-AL00, COR-AL10, COR-TL10
Chỉ số SAR 1.10 W/kg (đầu)
Giá bán Khoảng (250 * 23000) VNĐ
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Honor Play - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Kiểm tra Hiệu năng AnTuTu: 204876 (v7), 238754 (v8)
GeekBench: 6696 (v4.4), 1647 (v5.1)
GFXBench: 21fps (ES 3.1 trên màn hình)
Thông số Màn hình Độ tương phản: 1135:1 (trên danh nghĩa), 3.349 (ánh sáng mặt trời)
Camera Hình ảnh/Video
Loa ngoài Giọng nói 68dB / Tiếng ồn 73dB / Ring 75dB
Tuổi thọ Pin
Đánh giá sức chịu đựng 94 giờ

Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Honor Play - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com

pls note

[honor_phone]
0 Shares:
Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Có thể bạn quan tâm
Xem tiếp

Honor 7S

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2018, Dày Tháng 5142g, 8.3mmAndroid 8.1, EMUI 8.116GB, microSDXCBrand: 5.45″ 720×1440 pixels 13MP 1080p 1/2GB RAM MT6739…
Xem tiếp

Honor X20 SE

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2021, Dày Tháng 7g, 8.4mmAndroid 11, Magic UI 4.0128GB, không có thẻ nhớBrand: 6.6″ 1080×2400 pixels 64MP…
Xem tiếp

Máy tính bảng Honor Pad X9

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2023, Dày Tháng 7 495g, 6.9mm Android 13, MagicOS 7.1 128GB, không có thẻ nhớ 11.5″ 1200×2000…
Xem tiếp

Honor Play6T Pro

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2022, Dày Tháng 4g, 7.5mmAndroid 11, Magic UI 5.0128GB/256GB, không có thẻ nhớBrand: 6.7″ 1080×2388 pixels 48MP…
Xem tiếp

Honor 20S

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2019, Dày Tháng 10172g, 7.9mmAndroid 9.0, Magic 2.1128GB, không có thẻ nhớBrand: 6.26″ 1080×2340 pixels 48MP 1080p 6/8GB…
Xem tiếp

Honor 30S

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2020, Dày Tháng 4g, 8.6mmAndroid 10, Magic UI 3128GB/256GB, NMBrand: 6.5″ 1080×2400 pixels 64MP 2160p 6/8GB…