Honor Magic 2

  • Giới thiệu năm 2018, Tháng 11
    Nặng 206g, Dày 8.3mm
    Android 9.0, EMUI 9 or Magic UI 2
    Bộ nhớ 128GB/256GB, không có thẻ nhớ
    Hãng : HONOR
  • 6.39″
    1080×2340 pixels
  • 24MP
    2160p
  • 6/8GB RAM
    Kirin 980
  • 3500mAh
Thông số Mạng Công nghệ GSM / CDMA /HSPA / LTE
Băng tần 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 – SIM 1 & SIM 2
CDMA 800 & TD-SCDMA
Băng tần 3G HSDPA 800 / 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100
Băng tần 4G 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 12, 17, 19, 34, 38, 39, 40, 41
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A Cat21 1400/200 Mbps
Giới thiệu Công bố 2018, Tháng 10
Giới thiệu N/A. Giới thiệu năm 2018, Tháng 11
Tổng thể Kích thước 157.3 x 75.1 x 8.3 mm (6.19 x 2.96 x 0.33 in)
Trọng lượng 206 g (7.27 oz)
Thiết kế Mặt trước kính, mặt sau bằng kính, khung nhôm
SIMi 2 SIM (Nano-SIM, Chế độ chờ kép)
Thông số Màn hình Loại AMOLED
Kích thước 6.39 inches, 100.2 cm2 (~84.8% tỷ lệ màn hình)
Độ phân giải 1080 x 2340 pixels, tỉ lệ 19.5:9 (~403 mật độ điểm ảnh ppi)
Hệ điều hành, CPU, GPU Hệ điều hành Android 9.0 (Pie), EMUI 9 or Magic UI 2
Chipseti Kirin 980 (7 nm)
Chip xử lý (CPU)i Lõi tám (2×2.6 GHz Cortex-A76 & 2×1.92 GHz Cortex-A76 & 4×1.8 GHz Cortex-A55)
Chip đồ họa (GPU)i Mali-G76 MP10
Bộ nhớ, Lưu trữ Loại thẻ Không
Bộ nhớ trong 128GB 6GB RAM, 128GB 8GB RAM, 256GB 8GB RAM
UFS 2.1
Camera sau Triple 16 MP, f/1.8, PDAF
16 MP, f/2.2
24 MP B/W, f/1.8
Đặc điểm Đèn LED, chụp toàn cảnh, HDR
Tính năng 4K@30fps, 1080p@30fps, 720p@480fps
Camera trước Triple Bật lên thủ công 16 MP, f/2.0, 26mm (góc rộng), 1/3.06″, 1.0µm
Bật lên thủ công 2 MP, f/2.4, cảm biến độ sâu
Bật lên thủ công 2 MP, f/2.4, cảm biến độ sâu
Đặc điểm Chế độ HDR (High Dynamic Range hay Dải tương phản rộng)
Tính năng 1080p@30fps
Âm thanh Loa ngoài
Giắc cắm 3,5 mm Không
Thông số kết nối WLANi Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, WiFi băng tần kép, Wi-Fi Direct
Bluetoothi 5.0, A2DP, aptX HD, LE
Định vị GPS (L1+L5), GLONASS, BDS, GALILEO, QZSS
NFCi
Đài radio Không
USBi USB Type-C 2.0, USB OTG
Cảm biến, Trình duyệt.. Cảm biến Vân tay (dưới màn hình, quang học), Gia tốc kế, con quay hồi chuyển, tiệm cận, la bàn
Thông số về Pin Loại Li-Po 3500 mAh, không thể tháo rời
Sạc 40W có dây, 50% in 15 min, 85% in 30 min (theo nhà sản xuất)
Thông tin khác Màu sắc Gradient Black, Gradient Red, Gradient Blue
Models TNY-AL00
Giá bán Khoảng (550 * 23000) VNĐ
Kiểm tra Hiệu năng AnTuTu: 274466 (v7), 391467 (v8)
GeekBench: 9887 (v4.4)
GFXBench: 26fps (ES 3.1 trên màn hình)
Thông số Màn hình Độ tương phản: Vô cực (trên danh nghĩa), 4.010 (ánh sáng mặt trời)
Camera Hình ảnh/Video
Loa ngoài Giọng nói 72dB / Tiếng ồn 73dB / Ring 85dB
Chất lượng âm thanh Tiếng ồn -93.4dB / Xuyên âm -61.3dB
Tuổi thọ Pin
Đánh giá sức chịu đựng 89 giờ

Download App cho Android tại đây

pls note

[honor_phone]
0 Shares:
Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Có thể bạn quan tâm
Xem tiếp

Honor Magic4 Lite

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2022, Dày Tháng 4g, 8mmAndroid 11, Magic UI 4.2128GB, không có thẻ nhớBrand: 6.81″ 1080×2388 pixels 48MP…
Xem tiếp

Honor Magic 2 3D

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2019, Dày Tháng 3206g, 8.3mmAndroid 9.0, EMUI 9 or Magic UI 2128GB/256GB/512GB, không có thẻ nhớBrand: 6.39″ 1080×2340…
Xem tiếp

Honor 70 Pro

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2022, Dày Tháng 6g, 8.2mmAndroid 12, Magic UI 6.1128GB/256GB/512GB, không có thẻ nhớBrand: 6.78″ 1200×2652 pixels 54MP…
Xem tiếp

Honor 30 Pro+

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2020, Dày Tháng 4g, 8.4mmAndroid 10, Magic UI 3256GB, NMBrand: 6.57″ 1080×2340 pixels 50MP 2160p 8/12GB…
Xem tiếp

Honor 50 SE

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2021, Dày Tháng 7g, 8mmAndroid 11, Magic UI 4.2128GB/256GB, không có thẻ nhớBrand: 6.78″ 1080×2388 pixels 108MP…
Xem tiếp

Máy tính bảng Honor Tablet X7

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2021, Dày Tháng 5g, 8.5mmAndroid 10, Magic UI 4.032GB, microSDXCBrand: 8.0″ 800×1280 pixels 5MP 1080p 3GB…