Honor 9N (9i)

  • Giới thiệu năm 2018, Tháng 7
    Nặng 152g, Dày 7.7mm
    Android 8.0, EMUI 8
    Bộ nhớ 32GB/64GB/128GB, microSDXC
    Hãng : HONOR
  • 5.84″
    1080×2280 pixels
  • 13MP
    1080p
  • 3/4GB RAM
    Kirin 659
  • 3000mAh

Các phiên bản: Honor 9N (India); Honor 9i (China)

Download App cho Android tại đây

Thông số Mạng Công nghệ GSM / CDMA /HSPA / LTE
Băng tần 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 – SIM 1 & SIM 2
CDMA 800 & TD-SCDMA – China
Băng tần 3G HSDPA 850 / 900 / 2100 – China
HSDPA 900 / 2100 – India
Băng tần 4G 1, 3, 5, 8, 38, 39, 40, 41 – China
1, 3, 5, 40, 41 – India
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE Cat4 150/50 Mbps
Giới thiệu Công bố 2018, Tháng 7
Giới thiệu N/A. Giới thiệu năm 2018, Tháng 7
Tổng thể Kích thước 149.2 x 71.8 x 7.7 mm (5.87 x 2.83 x 0.30 in)
Trọng lượng 152 g (5.36 oz)
SIMi Hybrid 2 SIM (Nano-SIM, Chế độ chờ kép)
Thông số Màn hình Loại IPS LCD
Kích thước 5.84 inches, 85.1 cm2 (~79.5% tỷ lệ màn hình)
Độ phân giải 1080 x 2280 pixels, tỉ lệ 19:9 (~432 mật độ điểm ảnh ppi)
Hệ điều hành, CPU, GPU Hệ điều hành Android 8.0 (Oreo), EMUI 8
Chipseti Kirin 659 (16 nm)
Chip xử lý (CPU)i Lõi tám (4×2.36 GHz Cortex-A53 & 4×1.7 GHz Cortex-A53)
Chip đồ họa (GPU)i Mali-T830 MP2
Bộ nhớ, Lưu trữ Loại thẻ microSDXC (sử dụng chung khe cắm SIM)
Bộ nhớ trong 32GB 3GB RAM, 64GB 4GB RAM, 128GB 4GB RAM
eMMC 5.1
Camera sau 2 Camera 13 MP, PDAF
2 MP, (chiều sâu)
Đặc điểm Đèn LED, HDR, chụp toàn cảnh
Tính năng 1080p@30fps
Camera trước Đơn 16 MP, f/2.0, 26mm (góc rộng), 1/3.06″, 1.0µm
Tính năng 1080p@30fps
Âm thanh Loa ngoài
Giắc cắm 3,5 mm
Thông số kết nối WLANi Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct
Bluetoothi 4.2, A2DP, LE
Định vị GPS, GLONASS, BDS
NFCi Không
Đài radio Đài FM
USBi microUSB 2.0, USB OTG
Cảm biến, Trình duyệt.. Cảm biến Vân tay (gắn phía sau), Gia tốc kế, tiệm cận, la bàn
Thông số về Pin Loại Li-Po 3000 mAh, không thể tháo rời
Thông tin khác Màu sắc Lavender Purple, Robin Egg Blue, Sapphire Blue, Midnight Black
Models LLD-AL20, LLD-AL30
Giá bán Khoảng (220 * 23000) VNĐ

pls note

[honor_phone]
0 Shares:
Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Có thể bạn quan tâm
Xem tiếp

Honor X9 5G

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2022, Dày Tháng 3g, 8.1mmAndroid 11, Magic UI 4.2128GB/256GB, không có thẻ nhớBrand: 6.81″ 1080×2388 pixels 48MP…
Xem tiếp

Honor Play

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2018, Dày Tháng 8176g, 7.5mmAndroid 8.1, cập nhật lên Android 9.0, EMUI 9.164GB/128GB, microSDXCBrand: 6.3″ 1080×2340 pixels 16MP…
Xem tiếp

Honor Play6C

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2022, Dày Tháng 10g, 8.7mmAndroid 11, Magic UI 5128GB, microSDXCBrand: 6.5″ 720×1600 pixels 13MP 1080p 6/8GB…
Xem tiếp

Honor Play4

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2020, Dày Tháng 6g, 8.9mmAndroid 10, Magic UI 3.1128GB, microSDXCBrand: 6.81″ 1080×2400 pixels 64MP 2160p 8GB…
Xem tiếp

Honor X5

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2023, Dày Tháng 2g, 8.9mm Android 12 32GB, microSDXC 6.5″ 720×1600 pixels 8MP 1080p 2GB…
Xem tiếp

Honor Play 5T Pro

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2021, Dày Tháng 8g, 8.4mmAndroid 11, Magic UI 4.0128GB, không có thẻ nhớBrand: 6.6″ 1080×2400 pixels 64MP…