Honor 9 Lite

  • Giới thiệu năm 2017, Tháng 12
    Nặng 149g, Dày 7.6mm
    Android 8.0, cập nhật lên Android 9.0, EMUI 9.1
    Bộ nhớ 32GB/64GB, microSDXC
    Hãng : HONOR
  • 5.65″
    1080×2160 pixels
  • 13MP
    1080p
  • 3/4GB RAM
    Kirin 659
  • 3000mAh

Còn được biết đến với tên gọi: Huawei Honor 9 Youth Edition

Download App cho Android tại đây

Thông số Mạng Công nghệ GSM /HSPA / LTE
Băng tần 2G GSM 900 / 1800 / 1900 – SIM 1 & SIM 2
GSM 900 / 1800 – India
Băng tần 3G HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 – Toàn cầu
HSDPA 900 / 2100 – India
Băng tần 4G 1, 3, 7, 8, 20 – Toàn cầu
1, 3, 5, 40, 41 – India
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A (2CA) Cat6 300/50 Mbps
Giới thiệu Công bố 2017, Tháng 12
Giới thiệu N/A. Giới thiệu năm 2017, Tháng 12
Tổng thể Kích thước 151 x 71.9 x 7.6 mm (5.94 x 2.83 x 0.30 in)
Trọng lượng 149 g (5.26 oz)
Thiết kế Mặt trước kính, mặt sau bằng kính, khung nhôm
SIMi Hybrid 2 SIM (Nano-SIM, Chế độ chờ kép)
Thông số Màn hình Loại IPS LCD
Kích thước 5.65 inches, 82.0 cm2 (~75.5% tỷ lệ màn hình)
Độ phân giải 1080 x 2160 pixels, tỉ lệ 18:9 (~428 mật độ điểm ảnh ppi)
Hệ điều hành, CPU, GPU Hệ điều hành Android 8.0 (Oreo), có thể cập nhật lên Android 9.0 (Pie), EMUI 9.1
Chipseti Kirin 659 (16 nm)
Chip xử lý (CPU)i Lõi tám (4×2.36 GHz Cortex-A53 & 4×1.7 GHz Cortex-A53)
Chip đồ họa (GPU)i Mali-T830 MP2
Bộ nhớ, Lưu trữ Loại thẻ microSDXC (sử dụng chung khe cắm SIM)
Bộ nhớ trong 32GB 3GB RAM, 32GB 4GB RAM, 64GB 4GB RAM
eMMC 5.1
Camera sau 2 Camera 13 MP, PDAF
2 MP, (chiều sâu)
Đặc điểm Đèn LED, HDR, chụp toàn cảnh
Tính năng 1080p@30fps
Camera trước 2 Camera 13 MP
2 MP, cảm biến độ sâu
Tính năng 1080p@30fps
Âm thanh Loa ngoài
Giắc cắm 3,5 mm
Thông số kết nối WLANi Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct
Bluetoothi 4.2, A2DP, LE
Định vị GPS, GLONASS, BDS
NFCi (tùy theo thị trường/khu vực)
Đài radio Đài FM
USBi microUSB 2.0, USB OTG
Cảm biến, Trình duyệt.. Cảm biến Vân tay (gắn phía sau), Gia tốc kế, tiệm cận, la bàn
Thông số về Pin Loại Li-Po 3000 mAh, không thể tháo rời
Thông tin khác Màu sắc Midnight Black, Sapphire Blue, Glacier Gray, Navy, Seagull Gray, Magic Nightfall, Pearl White
Models LLD-AL00, LLD-AL10, LLD-TL10, LLD-L31, LLD-L21, LLD-L11
Giá bán Khoảng (190 * 23000) VNĐ

pls note

[honor_phone]
0 Shares:
Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Có thể bạn quan tâm
Xem tiếp

Honor 9N (9i)

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2018, Dày Tháng 7152g, 7.7mmAndroid 8.0, EMUI 832GB/64GB/128GB, microSDXCBrand: 5.84″ 1080×2280 pixels 13MP 1080p 3/4GB RAM Kirin…
Xem tiếp

Honor Magic5 Lite

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2023, Dày Tháng 2 175g, 7.9mm Android 12, Magic UI 6.1 128GB, không có thẻ nhớ 6.67″…
Xem tiếp

Honor Play 3

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2019, Dày Tháng 9176g, 8.1mmAndroid 9.0, EMUI 9.164GB/128GB, microSDXCBrand: 6.39″ 720×1560 pixels 48MP 1080p 4/6GB RAM Kirin…
Xem tiếp

Honor X30

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2021, Dày Tháng 12g, 8.1mmAndroid 11, Magic UI 5.0128GB/256GB, không có thẻ nhớBrand: 6.81″ 1080×2388 pixels 48MP…
Xem tiếp

Honor 30S

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2020, Dày Tháng 4g, 8.6mmAndroid 10, Magic UI 3128GB/256GB, NMBrand: 6.5″ 1080×2400 pixels 64MP 2160p 6/8GB…
Xem tiếp

Honor X9a

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2023, Dày Tháng 1 175g, 7.9mm Android 12, Magic UI 6.1 256GB, không có thẻ nhớ 6.67″…