Honor 8X Max

  • Giới thiệu năm 2018, Tháng 9
    Nặng 210g, Dày 8.1mm
    Android 8.1, cập nhật lên Android 9, EMUI 9
    Bộ nhớ 64GB/128GB, microSDXC
    Hãng : HONOR
  • 7.12″
    1080×2244 pixels
  • 16MP
    1080p
  • 4/6GB RAM
  • 5000mAh

Còn được biết đến với tên gọi: Huawei Enjoy Max

Download App cho Android tại đây

Thông số Mạng Công nghệ GSM / CDMA /HSPA / LTE
Băng tần 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 – SIM 1 & SIM 2
CDMA 800 & TD-SCDMA
Băng tần 3G HSDPA 850 / 900 / 2100
Băng tần 4G 1, 3, 5, 7, 8, 20, 38, 40, 41 – Toàn cầu
1, 3, 5, 8, 38, 39, 40, 41 – China
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A Cat4 150/50 Mbps
Giới thiệu Công bố 2018, Tháng 9
Giới thiệu N/A. Giới thiệu năm 2018, Tháng 9
Tổng thể Kích thước 177.6 x 86.3 x 8.1 mm (6.99 x 3.40 x 0.32 in)
Trọng lượng 210 g (7.41 oz)
SIMi 2 SIM (Nano-SIM, Chế độ chờ kép)
Thông số Màn hình Loại IPS LCD
Kích thước 7.12 inches, 127.8 cm2 (~83.4% tỷ lệ màn hình)
Độ phân giải 1080 x 2244 pixels, tỉ lệ 18.7:9 (~350 mật độ điểm ảnh ppi)
Hệ điều hành, CPU, GPU Hệ điều hành Android 8.1 (Oreo), có thể cập nhật lên Android 9 (Pie), EMUI 9
Chipseti Qualcomm SDM660 Snapdragon 660 (14 nm)
Chip xử lý (CPU)i Lõi tám (4×1.95 GHz Kryo 260 Gold & 4×1.8 GHz Kryo 260 Silver)
Chip đồ họa (GPU)i Adreno 512
Bộ nhớ, Lưu trữ Loại thẻ microSDXC (khe thẻ nhớ riêng)
Bộ nhớ trong 64GB 4GB RAM, 64GB 6GB RAM, 128GB 4GB RAM, 128GB 6GB RAM
eMMC 5.1
Camera sau 2 Camera 16 MP, f/2.0, PDAF
2 MP, f/2.4, (chiều sâu)
Đặc điểm Đèn LED, chụp toàn cảnh, HDR
Tính năng 1080p@30fps
Camera trước Đơn 8 MP, f/2.0
Đặc điểm Chế độ HDR (High Dynamic Range hay Dải tương phản rộng)
Tính năng 1080p@30fps
Âm thanh Loa ngoài - âm thanh stereo
Giắc cắm 3,5 mm
Thông số kết nối WLANi Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Wi-Fi Direct
Bluetoothi 4.2, A2DP, LE
Định vị GPS, GLONASS, BDS
NFCi Không
Đài radio Đài FM
USBi microUSB 2.0, USB OTG
Cảm biến, Trình duyệt.. Cảm biến Vân tay (gắn phía sau), Gia tốc kế, con quay hồi chuyển, tiệm cận, la bàn
Thông số về Pin Loại Li-Po 5000 mAh, không thể tháo rời
Sạc 18W có dây
5W sạc ngược có dây
Thông tin khác Màu sắc Black, Blue, Red
Models ARE-AL00, ARE-L22HN, ARE-AL10
Giá bán Khoảng (250 * 23000) VNĐ

pls note

[honor_phone]
0 Shares:
Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Có thể bạn quan tâm
Xem tiếp

Honor X8

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2022, Dày Tháng 3g, 7.5mmAndroid 11, Magic UI 4.2128GB, không có thẻ nhớBrand: 6.7″ 1080×2388 pixels 64MP…
Xem tiếp

Honor 8S

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2019, Dày Tháng 4146g, 8.5mmAndroid 9.0, EMUI 932GB/64GB, microSDXCBrand: 5.71″ 720×1520 pixels 13MP 1080p 2/3GB RAM Helio…
Xem tiếp

Honor Play6T Pro

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2022, Dày Tháng 4g, 7.5mmAndroid 11, Magic UI 5.0128GB/256GB, không có thẻ nhớBrand: 6.7″ 1080×2388 pixels 48MP…
Xem tiếp

Honor X20 SE

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2021, Dày Tháng 7g, 8.4mmAndroid 11, Magic UI 4.0128GB, không có thẻ nhớBrand: 6.6″ 1080×2400 pixels 64MP…
Xem tiếp

Honor 80

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2022, Dày Tháng 12g, 7.7mmAndroid 12, Magic UI 7128GB/256GB/512GB, không có thẻ nhớBrand: 6.67″ 1080×2400 pixels 160MP…
Xem tiếp

Honor 10 Lite

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2018, Dày Tháng 11162g, 8mmAndroid 9.0, EMUI 9.132GB/64GB/128GB, microSDXCBrand: 6.21″ 1080×2340 pixels 13MP 1080p 3-6GB RAM Kirin…