Honor 8C

  • Giới thiệu năm 2018, Tháng 10
    167.2g, Dày 8mm
    Android 8.1, EMUI 8.2
    Bộ nhớ 32GB/64GB, microSDXC
    Hãng : HONOR
  • 6.26″
    720×1520 pixels
  • 13MP
    1080p
  • 3/4GB RAM
  • 4000mAh

Các phiên bản: BKK-LX2, BKK-LX1, BKK-L21 (Toàn cầu); BKK-AL00, BKK-TL00, BKK-AL10 (China)

Download App cho Android tại đây

Thông số Mạng Công nghệ GSM / CDMA /HSPA / LTE
Băng tần 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 – SIM 1 & SIM 2
CDMA 800 & TD-SCDMA
Băng tần 3G HSDPA 850 / 900 / 2100
Băng tần 4G 1, 3, 5, 8, 38, 39, 40, 41
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE Cat4 150/50 Mbps
Giới thiệu Công bố 2018, Tháng 10
Giới thiệu N/A. Giới thiệu năm 2018, Tháng 10
Tổng thể Kích thước 158.7 x 75.9 x 8 mm (6.25 x 2.99 x 0.31 in)
Trọng lượng 167.2 g (5.89 oz)
Thiết kế Mặt trước kính, Lưng bằng nhựa, khung nhôm
SIMi 2 SIM (Nano-SIM, Chế độ chờ kép)
IP5X (dust), IPX4 (water) resistance
Thông số Màn hình Loại IPS LCD
Kích thước 6.26 inches, 97.8 cm2 (~81.2% tỷ lệ màn hình)
Độ phân giải 720 x 1520 pixels, tỉ lệ 19:9 (~269 mật độ điểm ảnh ppi)
Hệ điều hành, CPU, GPU Hệ điều hành Android 8.1 (Oreo), EMUI 8.2
Chipseti Qualcomm SDM632 Snapdragon 632 (14 nm)
Chip xử lý (CPU)i Lõi tám (4×1.8 GHz Kryo 250 Gold & 4×1.8 GHz Kryo 250 Silver)
Chip đồ họa (GPU)i Adreno 506
Bộ nhớ, Lưu trữ Loại thẻ microSDXC (khe thẻ nhớ riêng)
Bộ nhớ trong 32GB 3GB RAM, 32GB 4GB RAM, 64GB 4GB RAM
eMMC 5.1
Camera sau 2 Camera 13 MP, f/1.8, PDAF
2 MP, f/2.4, (chiều sâu)
Đặc điểm Đèn LED, HDR, chụp toàn cảnh
Tính năng 1080p@30fps
Camera trước Đơn 8 MP, f/2.0
Tính năng 1080p@30fps
Âm thanh Loa ngoài
Giắc cắm 3,5 mm
Thông số kết nối WLANi Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct
Bluetoothi 4.2, A2DP, LE, aptX
Định vị GPS, GLONASS, BDS
NFCi Không
Đài radio Không
USBi microUSB 2.0, USB OTG
Cảm biến, Trình duyệt.. Cảm biến Vân tay (gắn phía sau), Gia tốc kế, tiệm cận, la bàn
Thông số về Pin Loại Li-Po 4000 mAh, không thể tháo rời
Sạc 10W có dây
Thông tin khác Màu sắc Magic Night Black, Platinum Light Gold, Aurora Blue, Nebula Purple
Models BKK-LX2, BKK-LX1, BKK-L21, BKK-AL00, BKK-TL00, BKK-AL10
Giá bán Khoảng (170 * 23000) VNĐ

pls note

[honor_phone]
0 Shares:
Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Có thể bạn quan tâm
Xem tiếp

Honor 9X

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2019, Dày Tháng 11.8g, 8.8mmAndroid 9.0, EMUI 9.164GB/128GB, microSDXCBrand: 6.59″ 1080×2340 pixels 48MP 1080p 4/6GB RAM…
Xem tiếp

Honor 70 Pro

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2022, Dày Tháng 6g, 8.2mmAndroid 12, Magic UI 6.1128GB/256GB/512GB, không có thẻ nhớBrand: 6.78″ 1200×2652 pixels 54MP…
Xem tiếp

Honor 30S

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2020, Dày Tháng 4g, 8.6mmAndroid 10, Magic UI 3128GB/256GB, NMBrand: 6.5″ 1080×2400 pixels 64MP 2160p 6/8GB…
Xem tiếp

Honor X8

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2022, Dày Tháng 3g, 7.5mmAndroid 11, Magic UI 4.2128GB, không có thẻ nhớBrand: 6.7″ 1080×2388 pixels 64MP…
Xem tiếp

Honor Play 5T Pro

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2021, Dày Tháng 8g, 8.4mmAndroid 11, Magic UI 4.0128GB, không có thẻ nhớBrand: 6.6″ 1080×2400 pixels 64MP…
Xem tiếp

Honor Magic5 Lite

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2023, Dày Tháng 2 175g, 7.9mm Android 12, Magic UI 6.1 128GB, không có thẻ nhớ 6.67″…