Honor 7X

  • Giới thiệu năm 2017, Tháng 12
    Nặng 165g, Dày 7.6mm
    Android 7.0, cập nhật lên Android 8.0, EMUI 5.1
    Bộ nhớ 32GB/64GB/128GB, microSDXC
    Hãng : HONOR
  • 5.93″
    1080×2160 pixels
  • 16MP
    1080p
  • 3/4GB RAM
    Kirin 659
  • 3340mAh

Các phiên bản: BND-L21 (Châu Âu); BND-L22 (India); BND-L24, BND-L34 Mate SE (Hoa Kỳ); BND-AL10, BND-TL10 (China)

Download App cho Android tại đây

Thông số Mạng Công nghệ GSM /HSPA / LTE
Băng tần 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 – SIM 1 & SIM 2
Băng tần 3G HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
Băng tần 4G 1, 3, 5, 7, 8, 20, 40
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE Cat4 150/50 Mbps
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Honor 7X - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Giới thiệu Công bố 2017, Tháng 12
Giới thiệu N/A. Giới thiệu năm 2017, Tháng 12
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Honor 7X - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Tổng thể Kích thước 156.5 x 75.3 x 7.6 mm (6.16 x 2.96 x 0.30 in)
Trọng lượng 165 g (5.82 oz)
Thiết kế Mặt trước kính, mặt sau bằng nhôm, khung nhôm
SIMi Hybrid 2 SIM (Nano-SIM, Chế độ chờ kép)
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Honor 7X - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Thông số Màn hình Loại IPS LCD
Kích thước 5.93 inches, 90.7 cm2 (~77.0% tỷ lệ màn hình)
Độ phân giải 1080 x 2160 pixels, tỉ lệ 18:9 (~407 mật độ điểm ảnh ppi)
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Honor 7X - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Hệ điều hành, CPU, GPU Hệ điều hành Android 7.0 (Nougat), có thể cập nhật lên Android 8.0 (Oreo), EMUI 5.1
Chipseti Kirin 659 (16 nm)
Chip xử lý (CPU)i Lõi tám (4×2.36 GHz Cortex-A53 & 4×1.7 GHz Cortex-A53)
Chip đồ họa (GPU)i Mali-T830 MP2
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Honor 7X - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Bộ nhớ, Lưu trữ Loại thẻ microSDXC (sử dụng chung khe cắm SIM)
Bộ nhớ trong 32GB 3GB RAM, 32GB 4GB RAM, 64GB 4GB RAM, 128GB 4GB RAM
eMMC 5.1
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Honor 7X - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Camera sau 2 Camera 16 MP, f/2.2, 26mm (góc rộng), 1/2.9″, 1.25µm, PDAF
2 MP, (chiều sâu)
Đặc điểm Đèn LED, HDR, chụp toàn cảnh
Tính năng 1080p@30fps
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Honor 7X - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Camera trước Đơn 8 MP, f/2.0, 27mm (góc rộng)
Tính năng 1080p@30fps
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Honor 7X - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Âm thanh Loa ngoài
Giắc cắm 3,5 mm
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Honor 7X - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Thông số kết nối WLANi Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct
Bluetoothi 4.1, A2DP, EDR, LE
Định vị GPS, GLONASS
NFCi Không
Đài radio Đài FM
USBi microUSB 2.0
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Honor 7X - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Cảm biến, Trình duyệt.. Cảm biến Vân tay (gắn phía sau), Gia tốc kế, tiệm cận, la bàn
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Honor 7X - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Thông số về Pin Loại Pin Li-Ion dung lượng 3340 mAh, không thể tháo rời
Chế độ chờ Lên đến 647 giờ (3G)
Thời gian đàm thoại Lên đến 21 giờ (3G)
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Honor 7X - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Thông tin khác Màu sắc Black, Blue, Gold, Red, Gray
Models BND-AL10, BND-TL10, BND-L21, BND-L22, BND-L24, BND-L31, BND-L2, BND-L34, BND-AL00
Giá bán Khoảng (180 * 23000) VNĐ
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Honor 7X - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Kiểm tra Hiệu năng AnTuTu: 67636 (v7)
GeekBench: 3535 (v4.4)
GFXBench: 2.8fps (ES 3.1 trên màn hình)
Thông số Màn hình Độ tương phản: 1941 (trên danh nghĩa), 2.734 (ánh sáng mặt trời)
Camera Hình ảnh/Video
Loa ngoài Giọng nói 66dB / Tiếng ồn 71dB / Ring 85dB
Chất lượng âm thanh Tiếng ồn -89.5dB / Xuyên âm -86.6dB
Tuổi thọ Pin
Đánh giá sức chịu đựng 77 giờ

Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Honor 7X - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com

pls note

[honor_phone]
0 Shares:
Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Có thể bạn quan tâm
Xem tiếp

Honor 8S

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2019, Dày Tháng 4146g, 8.5mmAndroid 9.0, EMUI 932GB/64GB, microSDXCBrand: 5.71″ 720×1520 pixels 13MP 1080p 2/3GB RAM Helio…
Xem tiếp

Honor Magic5 Ultimate

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2023, Dày Tháng 3 217g, 8.8mm Android 13, MagicOS 7.1 512GB, không có thẻ nhớ 6.81″…
Xem tiếp

Máy tính bảng Honor Tab 5

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2019, Dày Tháng 3310g, 8.2mmAndroid 9.0, Magic 232GB/64GB/128GB, microSDXCBrand: 8.0″ 1920×1200 pixels 8MP 1080p 3/4GB RAM Kirin…
Xem tiếp

Honor X40i

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2022, Dày Tháng 7g, 7.4mmAndroid 12, Magic UI 6.1128GB/256GB, không có thẻ nhớBrand: 6.7″ 1080×2388 pixels 50MP…
Xem tiếp

Honor Play

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2018, Dày Tháng 8176g, 7.5mmAndroid 8.1, cập nhật lên Android 9.0, EMUI 9.164GB/128GB, microSDXCBrand: 6.3″ 1080×2340 pixels 16MP…
Xem tiếp

Honor X8

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2022, Dày Tháng 3g, 7.5mmAndroid 11, Magic UI 4.2128GB, không có thẻ nhớBrand: 6.7″ 1080×2388 pixels 64MP…