
- Giới thiệu năm 2018, Tháng 4
Nặng 150g, Dày 7.8mm
Android 8.0, EMUI 8
Bộ nhớ 16GB/32GB, microSDXC
Hãng : HONOR - 5.7″
720×1440 pixels
- 13MP
1080p
- 2/3GB RAM
Snapdragon 430
- 3000mAh
N/A with a single or dual rear cameras (tùy thuộc vào thị trường)
Còn được biết đến với tên gọi: Honor 7A Pro
Download App cho Android tại đây
Thông số Mạng | Công nghệ | GSM /HSPA / LTE |
---|---|---|
Băng tần 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 – SIM 1 & SIM 2 | |
Băng tần 3G | HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 | |
Băng tần 4G | 1, 3, 5, 7, 8, 20 | |
Tốc độ | HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE Cat4 150/50 Mbps |
Giới thiệu | Công bố | 2018, Tháng 4 |
---|---|---|
Giới thiệu | N/A. Giới thiệu năm 2018, Tháng 4 |
Tổng thể | Kích thước | 152.4 x 73 x 7.8 mm (6.00 x 2.87 x 0.31 in) |
---|---|---|
Trọng lượng | 150 g (5.29 oz) | |
Thiết kế | Mặt trước kính, mặt sau bằng nhôm, khung nhôm | |
SIMi | 2 SIM (Nano-SIM, Chế độ chờ kép) |
Thông số Màn hình | Loại | IPS LCD |
---|---|---|
Kích thước | 5.7 inches, 83.8 cm2 (~75.4% tỷ lệ màn hình) | |
Độ phân giải | 720 x 1440 pixels, tỉ lệ 18:9 (~282 mật độ điểm ảnh ppi) |
Hệ điều hành, CPU, GPU | Hệ điều hành | Android 8.0 (Oreo), EMUI 8 |
---|---|---|
Chipseti | Qualcomm MSM8937 Snapdragon 430 (28 nm) | |
Chip xử lý (CPU)i | Lõi tám (4×1.4 GHz Cortex-A53 & 4×1.1 GHz Cortex A53) | |
Chip đồ họa (GPU)i | Adreno 505 |
Bộ nhớ, Lưu trữ | Loại thẻ | microSDXC (khe thẻ nhớ riêng) |
---|---|---|
Bộ nhớ trong | 16GB 2GB RAM, 32GB 2GB RAM, 32GB 3GB RAM | |
eMMC 5.1 |
Camera sau | 2 Camera | 13 MP, f/2.2, PDAF 2 MP, (chiều sâu) |
---|---|---|
Đặc điểm | Đèn LED, chụp toàn cảnh, HDR | |
Tính năng | 1080p@30fps |
Camera trước | Đơn | 8 MP, f/2.0 |
---|---|---|
Đặc điểm | Đèn LED | |
Tính năng |
Âm thanh | Loa ngoài | Có |
---|---|---|
Giắc cắm 3,5 mm | Có |
Thông số kết nối | WLANi | Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct |
---|---|---|
Bluetoothi | 4.2, A2DP, LE | |
Định vị | GPS, GLONASS, BDS | |
NFCi | Không | |
Đài radio | Đài FM | |
USBi | microUSB 2.0 |
Cảm biến, Trình duyệt.. | Cảm biến | Vân tay (gắn phía sau), Gia tốc kế, con quay hồi chuyển, tiệm cận, la bàn |
---|
Thông số về Pin | Loại | Li-Po 3000 mAh, không thể tháo rời |
---|
Thông tin khác | Màu sắc | Black, Gold, Blue |
---|---|---|
Models | AUM-AL00IN, AUM-TL20, AUM-AL00, AUM-AL20, AUM-l29, AUM-L29, AUM-L33 | |
Giá bán | Khoảng (120 * 23000) VNĐ |
pls note
[honor_phone]