Honor 70 Lite

  • Giới thiệu năm 2023, Tháng 3
    Nặng 194g, Dày 8.7mm
    Android 12, Magic UI 6.1
    Bộ nhớ 128GB, Chưa có thông tin


  • 6.5″

    720×1600 pixels

  • 50MP

    1080p

  • 4GB RAM

    Snapdragon 480+ 5G
  • 5000mAh

    Li-Po
Thông số Mạng Công nghệ GSM / HSPA / LTE / 5G
Băng tần 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 – SIM 1 & SIM 2
Băng tần 3G HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
Băng tần 4G LTE
Băng tần 5G SA/NSA
Tốc độ HSPA, LTE, 5G
Giới thiệu Công bố 2023, Tháng 3
Giới thiệu Giới thiệu năm 2023, Tháng 3
Tổng thể Kích thước 163.7 x 75.1 x 8.7 mm (6.44 x 2.96 x 0.34 in)
Trọng lượng 194 g (6.84 oz)
SIM 2 SIM (Nano-SIM, Chế độ chờ kép)
Thông số Màn hình Loại TFT LCD, 90Hz
Kích thước 6.5 inches, 102.0 cm2 (~83.0% tỷ lệ màn hình)
Độ phân giải 720 x 1600 pixels, tỉ lệ 20:9 (~270 mật độ điểm ảnh ppi)
Hệ điều hành, CPU, GPU Hệ điều hành Android 12, Magic UI 6.1
Chipset Qualcomm SM4350-AC Snapdragon 480+ 5G (8 nm)
Chip xử lý (CPU) Lõi tám (2×2.2 GHz Kryo 460 & 6×1.9 GHz Kryo 460)
Chip đồ họa (GPU) Adreno 619
Bộ nhớ, Lưu trữ Loại thẻ Chưa có thông tin
Bộ nhớ trong 128GB 4GB RAM
Camera sau Triple 50 MP, f/1.8, (góc rộng), PDAF
2 MP, f/2.4, (Siêu cận (Macro))
2 MP, f/2.4, (chiều sâu)
Đặc điểm Đèn LED, HDR, chụp toàn cảnh
Tính năng 1080p@30fps
Camera trước Đơn 8 MP, f/2.0, (góc rộng)
Tính năng 1080p@30fps
Âm thanh Loa ngoài
Giắc cắm 3,5 mm
  Âm thanh 24-bit/192kHz
Thông số kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, WiFi băng tần kép, Wi-Fi Direct
Bluetooth 5.1, A2DP, LE
Định vị GPS, GLONASS, GALILEO, BDS
NFC
Đài radio Chưa có thông tin
USB USB Type-C 2.0, OTG
Cảm biến, Trình duyệt.. Cảm biến Vân tay (gắn bên), Gia tốc kế, tiệm cận
Thông số về Pin Loại Li-Po 5000 mAh, không thể tháo rời
Sạc 22.5W có dây
Thông tin khác Màu sắc Ocean Blue, Titanium Silver, Midnight Black
Models RBN-NX1
Giá bán Khoảng (120 * 23000) VNĐ

Download App cho Android tại đây

    [hornor_phone]
    0 Shares:
    Trả lời

    Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

    Có thể bạn quan tâm
    Xem tiếp

    Honor Watch GS 3

    Hệ điều hành riêng của hãng4GB 32MB RAM, không có thẻ nhớBrand: 1.43″ 466×466 pixels NO…
    Xem tiếp

    Honor 30 Youth

    Bộ nhớ Giới thiệu năm 2020, Dày Tháng 7g, 8.4mmAndroid 10, Magic UI 3.164GB/128GB, NMBrand: 6.5″ 1080×2400 pixels 48MP 2160p 6/8GB…
    Xem tiếp

    Honor X5

    Bộ nhớ Giới thiệu năm 2023, Dày Tháng 2g, 8.9mm Android 12 32GB, microSDXC 6.5″ 720×1600 pixels 8MP 1080p 2GB…
    Xem tiếp

    Honor 7S

    Bộ nhớ Giới thiệu năm 2018, Dày Tháng 5142g, 8.3mmAndroid 8.1, EMUI 8.116GB, microSDXCBrand: 5.45″ 720×1440 pixels 13MP 1080p 1/2GB RAM MT6739…
    Xem tiếp

    Honor Note 10

    Bộ nhớ Giới thiệu năm 2018, Dày Tháng 8230g, 7.7mmAndroid 8.1, EMUI 8.264GB/128GB, microSDXCBrand: 6.95″ 1080×2220 pixels 16MP 2160p 6/8GB RAM Kirin…
    Xem tiếp

    Máy tính bảng Honor Tab 5

    Bộ nhớ Giới thiệu năm 2019, Dày Tháng 3310g, 8.2mmAndroid 9.0, Magic 232GB/64GB/128GB, microSDXCBrand: 8.0″ 1920×1200 pixels 8MP 1080p 3/4GB RAM Kirin…