Honor 20

  • Giới thiệu năm 2019, Tháng 6
    Nặng 174g, Dày 7.9mm
    Android 9.0, cập nhật lên Android 10, Magic UI 4.0
    Bộ nhớ 128GB, không có thẻ nhớ
    Hãng : HONOR
  • 6.26″
    1080×2340 pixels
  • 48MP
    2160p
  • 6/8GB RAM
    Kirin 980
  • 3750mAh
Thông số Mạng Công nghệ GSM /HSPA / LTE
Băng tần 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 – SIM 1 & SIM 2
Băng tần 3G HSDPA 800 / 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100
Băng tần 4G 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 18, 19, 20, 26, 28, 38, 40, 41
Tốc độ HSPA, LTE-A
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Honor 20 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Giới thiệu Công bố 2019, Tháng 5
Giới thiệu N/A. Giới thiệu năm 2019, Tháng 6
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Honor 20 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Tổng thể Kích thước 154.3 x 74 x 7.9 mm (6.07 x 2.91 x 0.31 in)
Trọng lượng 174 g (6.14 oz)
Thiết kế Mặt trước kính, mặt sau bằng kính, khung nhôm
SIMi 2 SIM (Nano-SIM, Chế độ chờ kép)
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Honor 20 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Thông số Màn hình Loại IPS LCD
Kích thước 6.26 inches, 96.2 cm2 (~84.2% tỷ lệ màn hình)
Độ phân giải 1080 x 2340 pixels, tỉ lệ 19.5:9 (~412 mật độ điểm ảnh ppi)
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Honor 20 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Hệ điều hành, CPU, GPU Hệ điều hành Android 9.0 (Pie), có thể cập nhật lên Android 10, Magic UI 4.0
Chipseti Kirin 980 (7 nm)
Chip xử lý (CPU)i Lõi tám (2×2.6 GHz Cortex-A76 & 2×1.92 GHz Cortex-A76 & 4×1.8 GHz Cortex-A55)
Chip đồ họa (GPU)i Mali-G76 MP10
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Honor 20 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Bộ nhớ, Lưu trữ Loại thẻ Không
Bộ nhớ trong 128GB 6GB RAM, 128GB 8GB RAM, 256GB 8GB RAM
UFS 2.1
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Honor 20 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Camera sau 4 Camera 48 MP, f/1.8, 28mm (góc rộng), 1/2.0″, 0.8µm, PDAF
16 MP, f/2.2, 13mm (góc siêu rộng), 1/3.1″
2 MP, f/2.4, (Siêu cận (Macro))
2 MP, f/2.4, (chiều sâu)
Đặc điểm Đèn LED, HDR, chụp toàn cảnh
Tính năng 4K@30fps, 1080p@30/60fps ; con quay hồi chuyển-EIS
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Honor 20 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Camera trước Đơn 32 MP, f/2.0, 26mm (góc rộng), 1/2.8″, 0.8µm
Đặc điểm Chế độ HDR (High Dynamic Range hay Dải tương phản rộng)
Tính năng 1080p@30fps, con quay hồi chuyển-EIS
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Honor 20 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Âm thanh Loa ngoài
Giắc cắm 3,5 mm Không
Âm thanh 32-bit/192kHz
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Honor 20 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Thông số kết nối WLANi Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, WiFi băng tần kép, Wi-Fi Direct
Bluetoothi 5.0, A2DP, aptX HD, LE
Định vị GPS, GLONASS, BDS, GALILEO, QZSS
NFCi
Đài radio Không
USBi USB Type-C 2.0, USB OTG
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Honor 20 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Cảm biến, Trình duyệt.. Cảm biến Vân tay (gắn bên), Gia tốc kế, con quay hồi chuyển, tiệm cận, la bàn
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Honor 20 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Thông số về Pin Loại Li-Po 3750 mAh, không thể tháo rời
Sạc 22.5W có dây, 50% in 24 min (theo nhà sản xuất)
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Honor 20 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Thông tin khác Màu sắc Midnight Black, Sapphire Blue, Icelandic white, Phantom Blue
Models YAL-L21, YAL-AL00, YAL-TL00
Giá bán Khoảng (400 * 23000) VNĐ
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Honor 20 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Kiểm tra Hiệu năng Basemark X: 44871
Thông số Màn hình Độ tương phản: 1170:1 (trên danh nghĩa)
Camera Hình ảnh/Video
Loa ngoài Giọng nói 68dB / Tiếng ồn 72dB / Ring 87dB
Chất lượng âm thanh Tiếng ồn -96.3dB / Xuyên âm -52.1dB
Tuổi thọ Pin
Đánh giá sức chịu đựng 89 giờ

Download App cho Android tại đây

Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Honor 20 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com

pls note

[honor_phone]
0 Shares:
Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Có thể bạn quan tâm
Xem tiếp

Honor X7a

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2023, Dày Tháng 1 196g, 8.3mm Android 12, Magic UI 6.1 128GB, microSDXC 6.75″ 720×1600 pixels…
Xem tiếp

Honor Play 3e

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2019, Dày Tháng 9146g, 8.5mmAndroid 9.0, EMUI 9.132GB/64GB, microSDXCBrand: 5.71″ 720×1520 pixels 13MP 1080p 2/3GB RAM Helio…
Xem tiếp

Honor Magic4

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2022, Dày Tháng 3g, 8.8mmAndroid 12, Magic UI 6128GB/256GB/512GB, không có thẻ nhớBrand: 6.81″ 1224×2664 pixels 50MP…
Xem tiếp

Honor 50 Lite

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2021, Dày Tháng 11g, 8.5mmAndroid 11, Magic UI 4.2128GB, không có thẻ nhớBrand: 6.67″ 1080×2376 pixels 64MP…
Xem tiếp

Honor X40

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2022, Dày Tháng 9g, 7.9mmAndroid 12, Magic UI 6.1128GB/256GB, không có thẻ nhớBrand: 6.67″ 1080×2400 pixels 50MP…
Xem tiếp

Honor 30 Pro

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2020, Dày Tháng 4g, 8.4mmAndroid 10, Magic UI 3128GB/256GB, NMBrand: 6.57″ 1080×2340 pixels 40MP 2160p 8GB…