- Giới thiệu năm 2018, Tháng 11
Nặng 162g, Dày 8mm
Android 9.0, EMUI 9.1
Bộ nhớ 32GB/64GB/128GB, microSDXC
Hãng : HONOR - 6.21″
1080×2340 pixels
- 13MP
1080p
- 3-6GB RAM
Kirin 710
- 3400mAh
Các phiên bản: HRY-LX1, HRY-LX2 (Toàn cầu); HRY-LX1MEB (Trung Đông); HRY-AL00 IN (India); HRY-AL00a, HRY-AL00, HRY-TL00 (China)
Download App cho Android tại đây
Thông số Mạng | Công nghệ | GSM /HSPA / LTE |
---|---|---|
Băng tần 2G | GSM 900 / 1800 / 1900 – SIM 1 & SIM 2 (2 SIM model only) | |
Băng tần 3G | HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 | |
Băng tần 4G | 1, 3, 5, 7, 8, 20 | |
Tốc độ | HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE Cat4 150/50 Mbps |
Giới thiệu | Công bố | 2018, Tháng 11 |
---|---|---|
Giới thiệu | N/A. Giới thiệu năm 2018, Tháng 11 |
Tổng thể | Kích thước | 154.8 x 73.6 x 8 mm (6.09 x 2.90 x 0.31 in) |
---|---|---|
Trọng lượng | 162 g (5.71 oz) | |
Thiết kế | Mặt trước kính, Lưng bằng nhựa, khung bằng nhựa | |
SIMi | 1 sim (Nano-SIM) or Hybrid 2 SIM (Nano-SIM, Chế độ chờ kép) |
Thông số Màn hình | Loại | IPS LCD |
---|---|---|
Kích thước | 6.21 inches, 94.7 cm2 (~83.1% tỷ lệ màn hình) | |
Độ phân giải | 1080 x 2340 pixels, tỉ lệ 19.5:9 (~415 mật độ điểm ảnh ppi) |
Hệ điều hành, CPU, GPU | Hệ điều hành | Android 9.0 (Pie), EMUI 9.1 |
---|---|---|
Chipseti | Kirin 710 (12 nm) | |
Chip xử lý (CPU)i | Lõi tám (4×2.2 GHz Cortex-A73 & 4×1.7 GHz Cortex-A53) | |
Chip đồ họa (GPU)i | Mali-G51 MP4 |
Bộ nhớ, Lưu trữ | Loại thẻ | microSDXC (sử dụng chung khe cắm SIM) |
---|---|---|
Bộ nhớ trong | 32GB 3GB RAM, 64GB 3GB RAM, 64GB 4GB RAM, 64GB 6GB RAM, 128GB 3GB RAM, 128GB 6GB RAM | |
eMMC 5.1 |
Camera sau | 2 Camera | 13 MP, f/1.8, 26mm (góc rộng), PDAF 2 MP, f/2.4, (chiều sâu) |
---|---|---|
Đặc điểm | Đèn LED, HDR, chụp toàn cảnh | |
Tính năng | 1080p@30/60fps |
Camera trước | Đơn | 24 MP, f/2.0, 26mm (góc rộng), 1/2.8″, 0.9µm |
---|---|---|
Đặc điểm | Chế độ HDR (High Dynamic Range hay Dải tương phản rộng) | |
Tính năng | 1080p@30fps |
Âm thanh | Loa ngoài | Có |
---|---|---|
Giắc cắm 3,5 mm | Có |
Thông số kết nối | WLANi | Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct – Toàn cầu Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, WiFi băng tần kép, Wi-Fi Direct – China |
---|---|---|
Bluetoothi | 4.2, A2DP, LE | |
Định vị | GPS, GLONASS, BDS | |
NFCi | Có (tùy thuộc vào thị trường) | |
Đài radio | Đài FM | |
USBi | microUSB 2.0, USB OTG |
Cảm biến, Trình duyệt.. | Cảm biến | Vân tay (gắn phía sau), Gia tốc kế, tiệm cận, la bàn |
---|
Thông số về Pin | Loại | Li-Po 3400 mAh, không thể tháo rời |
---|---|---|
Sạc | 10W có dây |
Thông tin khác | Màu sắc | Midnight Black, Sky Blue, Sapphire Blue, White, Red |
---|---|---|
Models | HRY-LX1, HRY-LX1MEB, HRY-LX2, HRY-AL00a, HRY-AL00, HRY-TL00 | |
Giá bán | Khoảng (180 * 23000) VNĐ |
Kiểm tra | Thông số Màn hình | Độ tương phản: 1282 (trên danh nghĩa), 2.497 (ánh sáng mặt trời) |
---|---|---|
Camera | Hình ảnh/Video | |
Loa ngoài | Giọng nói 70dB / Tiếng ồn 73dB / Ring 87dB | |
Chất lượng âm thanh | Tiếng ồn -90.2dB / Xuyên âm -82.7dB | |
Tuổi thọ Pin |
Đánh giá sức chịu đựng 89 giờ
|
|
pls note
[honor_phone]