Google Pixel XL

  • Giới thiệu năm 2016, Tháng 10
    Nặng 168g, Dày 8.5mm
    Android 7.1, cập nhật lên Android 10
    Bộ nhớ 32GB/128GB, không có thẻ nhớ
    Hãng : GOOGLE
  • 5.5″
    1440×2560 pixels
  • 12MP
    2160p
  • 4GB RAM
  • 3450mAh

Các phiên bản: Toàn cầu, Hoa Kỳ, Bắc Mỹ

Download App cho Android tại đây

Thông số Mạng Công nghệ GSM /HSPA / LTE
Băng tần 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
HSDPA 800 / 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100
Băng tần 4G 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 17, 18, 19, 20, 21, 26, 28, 32, 38, 39, 40, 41
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A (3CA) Cat9 450/50 Mbps or LTE-A (3CA) Cat11 600/75 Mbps
GPRS
EDGE
Giới thiệu Công bố 2016, Tháng 10. Giới thiệu năm 2016, Tháng 10
Giới thiệu N/A
Tổng thể Kích thước 154.7 x 75.7 x 8.5 mm (6.09 x 2.98 x 0.33 in)
Trọng lượng 168 g (5.93 oz)
Thiết kế Mặt trước kính (Kính cường lực Go-ri-la 4), aluminum/mặt sau bằng kính, khung nhôm
SIMi Nano-SIM
Lớp phủ chống thấm nước
Thông số Màn hình Loại AMOLED
Kích thước 5.5 inches, 83.4 cm2 (~71.2% tỷ lệ màn hình)
Độ phân giải 1440 x 2560 pixels, tỉ lệ 16:9 (~534 mật độ điểm ảnh ppi)
Sự bảo vệ Kính cường lực Go-ri-la 4
Hệ điều hành, CPU, GPU Hệ điều hành Android 7.1 (Nougat), có thể cập nhật lên Android 10
Chipseti Qualcomm MSM8996 Snapdragon 821 (14 nm)
Chip xử lý (CPU)i Bốn nhân (2×2.15 GHz Kryo & 2×1.6 GHz Kryo)
Chip đồ họa (GPU)i Adreno 530
Bộ nhớ, Lưu trữ Loại thẻ Không
Bộ nhớ trong 32GB 4GB RAM, 128GB 4GB RAM
UFS 2.0
Camera sau Đơn 12.3 MP, f/2.0, 1/2.3″, 1.55µm, PDAF, Laser AF
Đặc điểm Dual-Đèn LED, HDR, chụp toàn cảnh
Tính năng 4K@30fps, 1080p@60/120fps, 1080p@30fps (con quay hồi chuyển-EIS), 720p@240fps
Camera trước Đơn 8 MP, f/2.4, 1/3.2″, 1.4µm
Tính năng 1080p@30fps
Âm thanh Loa ngoài
Giắc cắm 3,5 mm
Thông số kết nối WLANi Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, WiFi băng tần kép, Wi-Fi Direct, DLNA
Bluetoothi 4.2, A2DP, LE, aptX
Định vị GPS, GLONASS
NFCi
Đài radio Không
USBi USB Type-C 3.0
Cảm biến, Trình duyệt.. Cảm biến Vân tay (gắn phía sau), Gia tốc kế, con quay hồi chuyển, tiệm cận, la bàn, áp kế
Thông số về Pin Loại Pin Li-Ion dung lượng 3450 mAh, không thể tháo rời
Sạc 18W có dây, PD
Chế độ chờ Lên đến 552 giờ (3G)
Thời gian đàm thoại Lên đến 32 giờ (3G)
Chơi nhạc Lên đến 130 giờ
Thông tin khác Màu sắc Quite Black, Very Silver, Really Blue
Chỉ số SAR 0.89 W/kg (đầu) 0.56 W/kg (thân máy)
Chỉ số SAR ở Châu Âu 0.25 W/kg (đầu) 0.44 W/kg (thân máy)
Giá bán Khoảng (400 * 23000) VNĐ
Kiểm tra Hiệu năng Basemark OS II 2.0: 2281Basemark X: 30861
Thông số Màn hình Độ tương phản: Vô cực (trên danh nghĩa), 4.164 (ánh sáng mặt trời)
Camera Hình ảnh/Video
Tuổi thọ Pin
Đánh giá sức chịu đựng 78 giờ

pls note

[google_phone]
0 Shares:
Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Có thể bạn quan tâm
Xem tiếp

Google Pixel 6

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2021, Dày Tháng 10g, 8.9mmAndroid 12, cập nhật lên Android 13128GB/256GB, không có thẻ nhớBrand: 6.4″ 1080×2400 pixels…
Xem tiếp

Google Pixel 5a 5G

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2021, Dày Tháng 8g, 7.6mmAndroid 11, cập nhật lên Android 13128GB, không có thẻ nhớBrand: 6.34″ 1080×2400 pixels…
Xem tiếp

Google Pixel 6 Pro

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2021, Dày Tháng 10g, 8.9mmAndroid 12, cập nhật lên Android 13128GB/256GB/512GB, không có thẻ nhớBrand: 6.7″ 1440×3120 pixels…
Xem tiếp

Google Pixel 6a

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2022, Dày Tháng 7g, 8.9mmAndroid 12, cập nhật lên Android 13128GB, không có thẻ nhớBrand: 6.1″ 1080×2400 pixels…
Xem tiếp

Google Pixel 5

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2020, Dày Tháng 10g, 8mmAndroid 11, cập nhật lên Android 13128GB, không có thẻ nhớBrand: 6.0″ 1080×2340 pixels…
Xem tiếp

Google Pixel 4a

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2020, Dày Tháng 8g, 8.2mmAndroid 10, cập nhật lên Android 13128GB, không có thẻ nhớBrand: 5.81″ 1080×2340 pixels…