Google Pixel 3a XL

  • Giới thiệu năm 2019, Tháng 5
    Nặng 167g, Dày 8.2mm
    Android 9.0, cập nhật lên Android 12
    Bộ nhớ 64GB, không có thẻ nhớ
    Hãng : GOOGLE
  • 6.0″
    1080×2160 pixels
  • 12MP
    2160p
  • 4GB RAM
  • 3700mAh

Các phiên bản: G020C, G020G, G020F

Download App cho Android tại đây

Thông số Mạng Công nghệ GSM / CDMA /HSPA / EVDO / LTE
Băng tần 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
CDMA 800 / 1900
Băng tần 3G HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100
CDMA2000 1xEV-DO
Băng tần 4G 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 14, 17, 20, 25, 26, 28, 29, 30, 38, 40, 41, 66, 71
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A (3CA) Cat11 600/75 Mbps
Giới thiệu Công bố 2019, Tháng 5
Giới thiệu N/A. Giới thiệu năm 2019, Tháng 5
Tổng thể Kích thước 160.1 x 76.1 x 8.2 mm (6.30 x 3.00 x 0.32 in)
Trọng lượng 167 g (5.89 oz)
Thiết kế Mặt trước kính (Asahi Dragontrail), Lưng bằng nhựa, khung bằng nhựa
SIMi Nano-SIM và eSIM
Thông số Màn hình Loại OLED
Kích thước 6.0 inches, 92.9 cm2 (~76.3% tỷ lệ màn hình)
Độ phân giải 1080 x 2160 pixels, tỉ lệ 18:9 (~402 mật độ điểm ảnh ppi)
Sự bảo vệ Kính Asahi Dragontrail
Luôn hiển thị (Always On display/AOD)
Hệ điều hành, CPU, GPU Hệ điều hành Android 9.0 (Pie), có thể cập nhật lên Android 12
Chipseti Qualcomm SDM670 Snapdragon 670 (10 nm)
Chip xử lý (CPU)i Lõi tám (2×2.0 GHz 360 Gold & 6×1.7 GHz Kryo 360 Silver)
Chip đồ họa (GPU)i Adreno 615
Bộ nhớ, Lưu trữ Loại thẻ Không
Bộ nhớ trong 64GB 4GB RAM
eMMC 5.1
Camera sau Đơn 12.2 MP, f/1.8, 28mm (góc rộng), 1/2.55″, 1.4µm, điểm ảnh kép PDAF, OIS
Đặc điểm Dual-Đèn LED, Pixel Shift, HDR, chụp toàn cảnh
Tính năng 4K@30fps, 1080p@30/60/120fps
Camera trước Đơn 8 MP, f/2.0, 24mm (góc rộng), 1/4″, 1.12µm
Đặc điểm Chế độ HDR (High Dynamic Range hay Dải tương phản rộng)
Tính năng 1080p@30fps
Âm thanh Loa ngoài - âm thanh stereo
Giắc cắm 3,5 mm
Thông số kết nối WLANi Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, WiFi băng tần kép, Wi-Fi Direct
Bluetoothi 5.0, A2DP, LE, aptX HD
Định vị GPS, GLONASS, GALILEO
NFCi
Đài radio Không
USBi USB Type-C 2.0
Cảm biến, Trình duyệt.. Cảm biến Vân tay (gắn phía sau), Gia tốc kế, con quay hồi chuyển, tiệm cận, la bàn, áp kế
Thông số về Pin Loại Li-Po 3700 mAh, không thể tháo rời
Sạc 18W có dây, PD2.0
Thông tin khác Màu sắc Just Black, Clearly White, Purple-ish
Models G020C, G020G, G020F
Giá bán $ 126.00 / € 274.00 / £ 184.99 / ₹ 1,599 / C$ 308.29
Kiểm tra Hiệu năng AnTuTu: 159110 (v7), 176612 (v8)
GeekBench: 5176 (v4.4), 1307 (v5.1)
GFXBench: 11fps (ES 3.1 trên màn hình)
Thông số Màn hình Độ tương phản: infinite
Loa ngoài Giọng nói 79dB / Tiếng ồn 77dB / Ring 91dB
Chất lượng âm thanh Tiếng ồn -90.8dB / Xuyên âm -94.8dB
Tuổi thọ Pin
Đánh giá sức chịu đựng 98 giờ

pls note

[google_phone]
0 Shares:
Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Có thể bạn quan tâm
Xem tiếp

Google Pixel 2

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2017, Dày Tháng 10g, 7.8mmAndroid 8.0, cập nhật lên Android 1164GB/128GB, không có thẻ nhớBrand: 5.0″ 1080×1920 pixels…
Xem tiếp

Google Pixel 4a 5G

Giới thiệu năm 2020, Dày Tháng 11g (5G Sub-6); 171g ( 5G Sub-6 and mmWave), 8.2mmAndroid 11, cập nhật lên Android…
Xem tiếp

Đồng hồ Google Pixel Watch

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2022, Dày Tháng 10g, 12.3mmAndroid Wear OS 3.532GB, không có thẻ nhớBrand: 1.2″ 450×450 pixels NO 2GB…
Xem tiếp

Google Pixel 3

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2018, Dày Tháng 10g, 7.9mmAndroid 9.0, cập nhật lên Android 1264GB/128GB, không có thẻ nhớBrand: 5.5″ 1080×2160 pixels…
Xem tiếp

Google Pixel XL

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2016, Dày Tháng 10g, 8.5mmAndroid 7.1, cập nhật lên Android 1032GB/128GB, không có thẻ nhớBrand: 5.5″ 1440×2560 pixels…
Xem tiếp

Google Pixel 6 Pro

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2021, Dày Tháng 10g, 8.9mmAndroid 12, cập nhật lên Android 13128GB/256GB/512GB, không có thẻ nhớBrand: 6.7″ 1440×3120 pixels…