Google Pixel 3 XL

  • Giới thiệu năm 2018, Tháng 10
    Nặng 184g, Dày 7.9mm
    Android 9.0, cập nhật lên Android 12
    Bộ nhớ 64GB/128GB, không có thẻ nhớ
    Hãng : GOOGLE
  • 6.3″
    1440×2960 pixels
  • 12MP
    2160p
  • 4GB RAM
  • 3430mAh

Còn được biết đến với tên gọi: Google Pixel XL3

Download App cho Android tại đây

Thông số Mạng Công nghệ GSM / CDMA /HSPA / EVDO / LTE
Băng tần 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
CDMA 800 / 1900
Băng tần 3G HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100
CDMA2000 1xEV-DO
Băng tần 4G 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 17, 18, 19, 20, 25, 26, 28, 29, 32, 38, 39, 40, 41, 42, 46, 66, 71
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A (5CA) Cat16 1024/75 Mbps
Giới thiệu Công bố 2018, Tháng 10
Giới thiệu N/A. Giới thiệu năm 2018, Tháng 10
Tổng thể Kích thước 158 x 76.7 x 7.9 mm (6.22 x 3.02 x 0.31 in)
Trọng lượng 184 g (6.49 oz)
Thiết kế Mặt trước kính (Kính cường lực Go-ri-la 5), mặt sau bằng kính (Kính cường lực Go-ri-la 5), khung nhôm
SIMi Nano-SIM và eSIM
Chống bụi/chống nước với chuẩn IP68 (lên đến 1.5m cho 30 phút)
Thông số Màn hình Loại P-OLED, HDR
Kích thước 6.3 inches, 100.3 cm2 (~82.8% tỷ lệ màn hình)
Độ phân giải 1440 x 2960 pixels, tỉ lệ 18.5:9 (~523 mật độ điểm ảnh ppi)
Sự bảo vệ Kính cường lực Go-ri-la 5
Luôn hiển thị (Always On display/AOD)
Hệ điều hành, CPU, GPU Hệ điều hành Android 9.0 (Pie), có thể cập nhật lên Android 12
Chipseti Qualcomm SDM845 Snapdragon 845 (10 nm)
Chip xử lý (CPU)i Lõi tám (4×2.5 GHz Kryo 385 Gold & 4×1.6 GHz Kryo 385 Silver)
Chip đồ họa (GPU)i Adreno 630
Bộ nhớ, Lưu trữ Loại thẻ Không
Bộ nhớ trong 64GB 4GB RAM, 128GB 4GB RAM
UFS 2.1
Camera sau Đơn 12.2 MP, f/1.8, 28mm (góc rộng), 1/2.55″, 1.4µm, điểm ảnh kép PDAF, OIS
Đặc điểm Dual-Đèn LED, Pixel Shift, Auto-HDR, chụp toàn cảnh
Tính năng 4K@30fps, 1080p@30/60/120fps, 1080p@30fps (con quay hồi chuyển-EIS)
Camera trước 2 Camera 8 MP, f/1.8, 28mm (góc rộng), PDAF
8 MP, f/2.2, 19mm (góc siêu rộng), no AF
Đặc điểm Auto-HDR
Tính năng 1080p@30fps
Âm thanh Loa ngoài - âm thanh stereo
Giắc cắm 3,5 mm Không
Thông số kết nối WLANi Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, WiFi băng tần kép, Wi-Fi Direct, DLNA
Bluetoothi 5.0, A2DP, LE, aptX HD
Định vị GPS, GLONASS, BDS, GALILEO
NFCi
Đài radio Không
USBi USB Type-C 3.1
Cảm biến, Trình duyệt.. Cảm biến Vân tay (gắn phía sau), Gia tốc kế, con quay hồi chuyển, tiệm cận, la bàn, áp kế
Thông số về Pin Loại Li-Po 3430 mAh, không thể tháo rời
Sạc 18W có dây, PD2.0
Không dây
Thông tin khác Màu sắc Clearly White, Just Black, Not Pink
Giá bán Khoảng (260 * 23000) VNĐ
Kiểm tra Hiệu năng AnTuTu: 258244 (v7), 341814 (v8)
GeekBench: 8088 (v4.4), 2092 (v5.1)
GFXBench: 12fps (ES 3.1 trên màn hình)

pls note

[google_phone]
0 Shares:
Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Có thể bạn quan tâm
Xem tiếp

Google Pixel 6a

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2022, Dày Tháng 7g, 8.9mmAndroid 12, cập nhật lên Android 13128GB, không có thẻ nhớBrand: 6.1″ 1080×2400 pixels…
Xem tiếp

Google Pixel XL

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2016, Dày Tháng 10g, 8.5mmAndroid 7.1, cập nhật lên Android 1032GB/128GB, không có thẻ nhớBrand: 5.5″ 1440×2560 pixels…
Xem tiếp

Google Pixel C

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2015, Dày Tháng 12g, 7mmAndroid 6.0.1, cập nhật lên Android 8.032GB/64GB, không có thẻ nhớBrand: 10.2″ 2560×1800 pixels…
Xem tiếp

Google Pixel 3a XL

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2019, Dày Tháng 5g, 8.2mmAndroid 9.0, cập nhật lên Android 1264GB, không có thẻ nhớBrand: 6.0″ 1080×2160 pixels…
Xem tiếp

Google Pixel 4 XL

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2019, Dày Tháng 10g, 8.2mmAndroid 10, cập nhật lên Android 1364GB/128GB, không có thẻ nhớBrand: 6.3″ 1440×3040 pixels…
Xem tiếp

Google Pixel 5

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2020, Dày Tháng 10g, 8mmAndroid 11, cập nhật lên Android 13128GB, không có thẻ nhớBrand: 6.0″ 1080×2340 pixels…