Google Pixel 2 XL

  • Giới thiệu năm 2017, Tháng 10
    Nặng 175g, Dày 7.9mm
    Android 8.0, cập nhật lên Android 11
    Bộ nhớ 64GB/128GB, không có thẻ nhớ
    Hãng : GOOGLE
  • 6.0″
    1440×2880 pixels
  • 12MP
    2160p
  • 4GB RAM
  • 3520mAh

Còn được biết đến với tên gọi: Google Pixel XL2

Download App cho Android tại đây

Thông số Mạng Công nghệ GSM / CDMA /HSPA / EVDO / LTE
Băng tần 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
CDMA 800 / 1900
Băng tần 3G HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100
CDMA2000 1xEV-DO
Băng tần 4G 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 17, 20, 25, 26, 28, 29, 30, 32, 38, 40, 41, 66
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A (3CA) Cat15 800/75 Mbps
Giới thiệu Công bố 2017, Tháng 10
Giới thiệu N/A. Giới thiệu năm 2017, Tháng 10
Tổng thể Kích thước 157.9 x 76.7 x 7.9 mm (6.22 x 3.02 x 0.31 in)
Trọng lượng 175 g (6.17 oz)
Thiết kế Mặt trước kính (Kính cường lực Go-ri-la 5), aluminum/mặt sau bằng kính, khung nhôm
SIMi Nano-SIM và eSIM
Chống bụi/chống nước với chuẩn IP67 (lên đến 1m cho 30 phút)
Thông số Màn hình Loại P-OLED
Kích thước 6.0 inches, 92.6 cm2 (~76.4% tỷ lệ màn hình)
Độ phân giải 1440 x 2880 pixels, tỉ lệ 18:9 (~538 mật độ điểm ảnh ppi)
Sự bảo vệ Kính cường lực Go-ri-la 5
Luôn hiển thị (Always On display/AOD)
Hệ điều hành, CPU, GPU Hệ điều hành Android 8.0 (Oreo), có thể cập nhật lên Android 11
Chipseti Qualcomm MSM8998 Snapdragon 835 (10 nm)
Chip xử lý (CPU)i Lõi tám (4×2.35 GHz Kryo & 4×1.9 GHz Kryo)
Chip đồ họa (GPU)i Adreno 540
Bộ nhớ, Lưu trữ Loại thẻ Không
Bộ nhớ trong 64GB 4GB RAM, 128GB 4GB RAM
UFS 2.1
Camera sau Đơn 12.2 MP, f/1.8, 27mm (góc rộng), 1/2.55″, 1.4µm, điểm ảnh kép PDAF, Laser AF, OIS
Đặc điểm Dual-Đèn LED, HDR, chụp toàn cảnh
Tính năng 4K@30fps (con quay hồi chuyển-EIS), 1080p@30/60/120fps (con quay hồi chuyển-EIS), 720p@240fps (con quay hồi chuyển-EIS)
Camera trước Đơn 8 MP, f/2.4, 25mm (góc rộng), 1/3.2″, 1.4µm
Đặc điểm Chế độ HDR (High Dynamic Range hay Dải tương phản rộng)
Tính năng 1080p@30fps
Âm thanh Loa ngoài - âm thanh stereo
Giắc cắm 3,5 mm Không
Thông số kết nối WLANi Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, WiFi băng tần kép, Wi-Fi Direct, DLNA
Bluetoothi 5.0, A2DP, LE, aptX HD
Định vị GPS, GLONASS, BDS, GALILEO
NFCi
Đài radio Không
USBi USB Type-C 3.1
Cảm biến, Trình duyệt.. Cảm biến Vân tay (gắn phía sau), Gia tốc kế, con quay hồi chuyển, tiệm cận, la bàn, áp kế
Thông số về Pin Loại Pin Li-Ion dung lượng 3520 mAh, không thể tháo rời
Sạc 10.5W có dây (capped), PD2.0
Thông tin khác Màu sắc Just Black, Black & White
Giá bán Khoảng (520 * 23000) VNĐ
Kiểm tra Hiệu năng AnTuTu: 206711 (v7)
GeekBench: 6055 (v4.4)
GFXBench: 13fps (ES 3.1 trên màn hình)
Thông số Màn hình Độ tương phản: ∞
Camera Hình ảnh/Video
Loa ngoài Giọng nói 66dB / Tiếng ồn 70dB / Ring 78dB
Chất lượng âm thanh Tiếng ồn – 93.7 / Xuyên âm – 79.7
Tuổi thọ Pin
Đánh giá sức chịu đựng 88 giờ

pls note

[google_phone]
0 Shares:
Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Có thể bạn quan tâm
Xem tiếp

Google Pixel 4a

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2020, Dày Tháng 8g, 8.2mmAndroid 10, cập nhật lên Android 13128GB, không có thẻ nhớBrand: 5.81″ 1080×2340 pixels…
Xem tiếp

Google Pixel 6

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2021, Dày Tháng 10g, 8.9mmAndroid 12, cập nhật lên Android 13128GB/256GB, không có thẻ nhớBrand: 6.4″ 1080×2400 pixels…
Xem tiếp

Google Pixel 7 Pro

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2022, Dày Tháng 10g, 8.9mmAndroid 13128GB/256GB/512GB, không có thẻ nhớBrand: 6.7″ 1440×3120 pixels 50MP 2160p 8/12GB RAM…
Xem tiếp

Google Pixel 7

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2022, Dày Tháng 10g, 8.7mmAndroid 13128GB/256GB, không có thẻ nhớBrand: 6.3″ 1080×2400 pixels 50MP 2160p 8GB RAM…
Xem tiếp

Google Pixel 6 Pro

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2021, Dày Tháng 10g, 8.9mmAndroid 12, cập nhật lên Android 13128GB/256GB/512GB, không có thẻ nhớBrand: 6.7″ 1440×3120 pixels…
Xem tiếp

Google Pixel 6a

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2022, Dày Tháng 7g, 8.9mmAndroid 12, cập nhật lên Android 13128GB, không có thẻ nhớBrand: 6.1″ 1080×2400 pixels…