114 hãng và hơn 40K xe ôtô các loại.

2024 Koenigsegg CC850 5.0 V8 (1185/1385 Mã lực) LST

5

Koenigsegg CC850 5.0 V8 (1185/1385 Mã lực) LST

Thông tin cơ bản

06/12/2023 Thông tin về 2024 Koenigsegg CC850 5.0 V8 (1185/1385 Mã lực) LST - Chi tiết có tại unlockvungtau.com

Thương hiệu Koenigsegg
Model CC850
Đời xe CC850
Động cơ 5.0 V8 (1185/1385 Mã lực) LST
Năm sản xuất 2024
Kiến trúc truyền động Động cơ đốt trong (ICE)
Kiểu xe Targa
Số chỗ 2
Số cửa 2
Hiệu năng

06/12/2023 Hiệu năng của xe 2024 Koenigsegg CC850 5.0 V8 (1185/1385 Mã lực) LST - Chi tiết có tại unlockvungtau.com

Loại Nhiên Liệu Máy xăng / Ethanol – E85
Tỉ lệ công suất-trọng lượng 1.2 kg/Mã lực, 855.6 Mã lực/tấn
Tỉ lệ mô men xoắn-trọng lượng 1 kg/Nm, 1000 Nm/tấn
Thông số động cơ
Công suất 1185 Mã lực @ 7800 rpm.
Công suất 1385 Mã lực @ 7800 rpm.
Mô men xoắn (Nm) 1385 Nm @ 4800 rpm
Tốc độ cực đại của động cơ (vòng/phút) 8500 rpm.
Vị trí đặt động cơ Phía sau, Động cơ dọc
Số xi lanh 8
Bố trí động cơ V-engine
Đường kính xi lanh (mm) 92 mm
Đường kính piston (mm) 95.25 mm
Tỉ số nén 8.71
Số van trên mỗi xi lanh 4
Hệ thống nhiên liệu Hệ thống phun nhiên liệu đa điểm (MPFI)
Engine aspiration Twin-Turbo
Bộ truyền động valve DOHC
Hệ thống động cơ Hệ thống Start/Stop
Không gian và trọng lượng

06/12/2023 - Các thông số về Không gian, trọng lượng của xe 2024 Koenigsegg CC850 5.0 V8 (1185/1385 Mã lực) LST - Chi tiết có tại unlockvungtau.com

Trọng lượng không tải (kg) 1385 kg
Dung tích bình nhiên liệu (lít) 72 lit
Kích thước

06/12/2023 - Các thông số về Kích thước của xe 2024 Koenigsegg CC850 5.0 V8 (1185/1385 Mã lực) LST - Chi tiết có tại unlockvungtau.com

Chiều dài (mm) 4364 mm
Chiều rộng (mm) 2024 mm
Chiều rộng tính cả gương 2221 mm
Chiều cao (mm) 1127 mm
Chiều dài cơ sở (mm) 2700 mm
Chiều cao đi xe (Khoảng sáng gầm xe) 70-100 mm
Hệ số lực cản (Cd) 0.34
Bán kính vòng quay tối thiểu 11.3 m
Truyền động, phanh và hệ thống treo

06/12/2023 - Các thông số về Bộ truyền động, Phanh, Hệ thống treo của xe 2024 Koenigsegg CC850 5.0 V8 (1185/1385 Mã lực) LST - Chi tiết có tại unlockvungtau.com

Kiến trúc truyền động Động cơ đốt trong (ICE)
Loại dẫn động Hệ dẫn động cầu sau (RWD)
Hộp số 9 số, Số tự động LST
Hệ thống treo trước Càng đôi chữ A
Hệ thống treo sau Càng đôi chữ A
Thắng trước Phanh đĩa thông gió, 410×38 mm
Thắng sau Phanh đĩa thông gió, 395×32 mm
Hệ thống hỗ trợ ABS (Hệ thống chống bó phanh)
Loại tay lái Cơ cấu lái thanh răng - bánh răng
Trợ lực tay lái Hệ thống lái trợ lực điện
Kích thước lốp xe Kích thước lốp trước: 265/35 R20
Kích thước lốp sau: 325/30 R21
Kích thước vành bánh xe (la-zăng) Kích thước vành trước: 9.5J x 20
Kích thước vành sau: 12.25J x 21
Có thể bạn quan tâm
Nhận xét

Địa chỉ email của bạn sẽ không được công bố.

Website có sử dụng cookie để cải thiện trải nghiệm và tốc độ kết nối. Bằng cách tiếp tục sử dụng trình duyệt, bạn đồng ý với điều khoản bảo mật của chúng tôi. Đồng ý Đọc thêm