114 hãng và hơn 40K xe ôtô các loại.

2024 GMC Sierra 3500HD V (GMTT1XX, bản nâng cấp 2024) Crew Cab Long Bed 6.6 V8 (401 Mã lực) 4WD SRW Automatic

2

GMC Sierra 3500HD V (GMTT1XX, bản nâng cấp 2024) Crew Cab Long Bed 6.6 V8 (401 Mã lực) 4WD SRW Automatic

Thông tin cơ bản

09/12/2023 Thông tin về 2024 GMC Sierra 3500HD V (GMTT1XX, bản nâng cấp 2024) Crew Cab Long Bed 6.6 V8 (401 Mã lực) 4WD SRW Automatic - Chi tiết có tại unlockvungtau.com

Thương hiệu GMC
Model Sierra 3500HD
Đời xe Sierra 3500HD V (GMTT1XX, bản nâng cấp 2024) Crew Cab Long Bed
Động cơ 6.6 V8 (401 Mã lực) 4WD SRW Automatic
Năm sản xuất 2024
Kiến trúc truyền động Động cơ đốt trong (ICE)
Kiểu xe Pick-up
Số chỗ 5
Số cửa 4
Hiệu năng

09/12/2023 Hiệu năng của xe 2024 GMC Sierra 3500HD V (GMTT1XX, bản nâng cấp 2024) Crew Cab Long Bed 6.6 V8 (401 Mã lực) 4WD SRW Automatic - Chi tiết có tại unlockvungtau.com

Loại Nhiên Liệu Xăng
Tỉ lệ công suất-trọng lượng 8.1 kg/Mã lực, 123 Mã lực/tấn
Tỉ lệ mô men xoắn-trọng lượng 5.2 kg/Nm, 192.9 Nm/tấn
Thông số động cơ
Công suất 401 Mã lực @ 5200 rpm.
Mô men xoắn (Nm) 629 Nm @ 4000 rpm
Vị trí đặt động cơ Phía trước, Động cơ dọc
Mã động cơ L8T
Số xi lanh 8
Bố trí động cơ V-engine
Đường kính xi lanh (mm) 103.25 mm
Đường kính piston (mm) 98 mm
Tỉ số nén 10.8
Số van trên mỗi xi lanh 2
Hệ thống nhiên liệu Phun trực tiếp (GDI)
Engine aspiration Động cơ hút khí tự nhiên
Bộ truyền động valve OHV
Dung tích bình chứa 7.6 lit
Loại nhiên liệu N/A
Làm mát 14.6 lit
Không gian và trọng lượng

09/12/2023 - Các thông số về Không gian, trọng lượng của xe 2024 GMC Sierra 3500HD V (GMTT1XX, bản nâng cấp 2024) Crew Cab Long Bed 6.6 V8 (401 Mã lực) 4WD SRW Automatic - Chi tiết có tại unlockvungtau.com

Trọng lượng không tải (kg) 3261 kg
Trọng lượng tối đa 5307 kg
Tải trọng tối đa 2046 kg
Dung tích bình nhiên liệu (lít) 136 lit
Tải trọng cho phép với Rơ moóc loại có phanh (12%) 7257 kg
Kích thước

09/12/2023 - Các thông số về Kích thước của xe 2024 GMC Sierra 3500HD V (GMTT1XX, bản nâng cấp 2024) Crew Cab Long Bed 6.6 V8 (401 Mã lực) 4WD SRW Automatic - Chi tiết có tại unlockvungtau.com

Chiều dài (mm) 6776 mm
Chiều rộng tính cả gương 2079 mm
Chiều cao (mm) 2049 mm
Chiều dài cơ sở (mm) 4369 mm
Vết bánh trước (mm) 1731 mm
Vết bánh sau (mm) 1736 mm
Chiều cao đi xe (Khoảng sáng gầm xe) 283 mm
Truyền động, phanh và hệ thống treo

09/12/2023 - Các thông số về Bộ truyền động, Phanh, Hệ thống treo của xe 2024 GMC Sierra 3500HD V (GMTT1XX, bản nâng cấp 2024) Crew Cab Long Bed 6.6 V8 (401 Mã lực) 4WD SRW Automatic - Chi tiết có tại unlockvungtau.com

Kiến trúc truyền động Động cơ đốt trong (ICE)
Loại dẫn động All wheel drive (4×4)
Hộp số 10 số, Số tự động Allison
Hệ thống treo trước Independent torsion bar, double wishbone
Hệ thống treo sau Hệ thống treo trục cứng, Nhíp xe
Thắng trước Phanh đĩa thông gió, 355×40 mm
Thắng sau Phanh đĩa thông gió, 360×34 mm
Hệ thống hỗ trợ ABS (Hệ thống chống bó phanh)
Loại tay lái Cone worm with recirculation balls
Trợ lực tay lái Lái thủy lực
Kích thước lốp xe 275/70 R18; 275/65 R20
Kích thước vành bánh xe (la-zăng) 8J x 18; 8.5J x 20
Có thể bạn quan tâm
Nhận xét

Địa chỉ email của bạn sẽ không được công bố.

Website có sử dụng cookie để cải thiện trải nghiệm và tốc độ kết nối. Bằng cách tiếp tục sử dụng trình duyệt, bạn đồng ý với điều khoản bảo mật của chúng tôi. Đồng ý Đọc thêm