114 hãng và hơn 40K xe ôtô các loại.

2023 KGM Tivoli 1.5 T-GDI (163 Mã lực) Automatic

0

KGM Tivoli 1.5 T-GDI (163 Mã lực) Automatic 2023

Thông tin cơ bản

28/11/2023 Thông tin về 2023 KGM Tivoli 1.5 T-GDI (163 Mã lực) Automatic - Chi tiết có tại unlockvungtau.com

Thương hiệu KGM
Model Tivoli
Đời xe Tivoli
Động cơ 1.5 T-GDI (163 Mã lực) Automatic
Năm sản xuất 2023
Kiến trúc truyền động Động cơ đốt trong (ICE)
Kiểu xe SUV, Crossover
Số chỗ 5
Số cửa 5
Hiệu năng

28/11/2023 Hiệu năng của xe 2023 KGM Tivoli 1.5 T-GDI (163 Mã lực) Automatic - Chi tiết có tại unlockvungtau.com

Fuel consumption at Low speed (WLTP) 9.7 lít/100 km
29.10.31 km/lít
Fuel consumption at Medium speed (WLTP) 7.2 lít/100 km
39.13.89 km/lít
Fuel consumption at high speed (WLTP) 6.6 lít/100 km
42.15.15 km/lít
Fuel consumption at very high speed (WLTP) 8.1 lít/100 km
34.12.35 km/lít
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (WLTP) 7.7 lít/100 km
36.12.99 km/lít
Lượng khí thải CO2 (g/km) (WLTP) 158 g/km
Loại Nhiên Liệu Xăng
Tốc độ tối đa (km/h) 175 km/h
Tiêu chuẩn khí thải Euro 6d
Tỉ lệ công suất-trọng lượng 8.1 kg/Mã lực, 123.7 Mã lực/tấn
Tỉ lệ mô men xoắn-trọng lượng 5.1 kg/Nm, 197.3 Nm/tấn
Thông số động cơ
Công suất 163 Mã lực @ 5000-5500 rpm.
Công suất trên lít (HP) 108.9 Mã lực/l
Mô men xoắn (Nm) 260 Nm @ 1500-4000 rpm
Vị trí đặt động cơ Phía trước, Nằm ngang
Mã động cơ G15DTF
Dung tích xi lanh (cm3) 1497 cm3
Số xi lanh 4
Bố trí động cơ Inline
Đường kính xi lanh (mm) 76 mm
Đường kính piston (mm) 82.5 mm
Tỉ số nén 9.5
Số van trên mỗi xi lanh 4
Hệ thống nhiên liệu Phun trực tiếp (GDI)
Engine aspiration Động cơ tăng áp, Intercooler
Bộ truyền động valve DOHC
Dung tích bình chứa 4.5 lit
Loại nhiên liệu N/A
Làm mát 7 lit
Hệ thống động cơ Hệ thống Start/Stop
Không gian và trọng lượng

28/11/2023 - Các thông số về Không gian, trọng lượng của xe 2023 KGM Tivoli 1.5 T-GDI (163 Mã lực) Automatic - Chi tiết có tại unlockvungtau.com

Trọng lượng không tải (kg) 1318 kg
Trọng lượng tối đa 1820 kg
Tải trọng tối đa 502 kg
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (lít) 423 lit
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (lít) 1115 lit
Dung tích bình nhiên liệu (lít) 50 lit
Tải trọng cho phép với Rơ moóc loại có phanh (12%) 1000 kg
Tải trọng cho phép với Rơ moóc loại không có phanh 500 kg
Kích thước

28/11/2023 - Các thông số về Kích thước của xe 2023 KGM Tivoli 1.5 T-GDI (163 Mã lực) Automatic - Chi tiết có tại unlockvungtau.com

Chiều dài (mm) 4255 mm
Chiều rộng (mm) 1810 mm
Chiều cao (mm) 1620 mm
Chiều dài cơ sở (mm) 2600 mm
Vết bánh trước (mm) 1560 mm
Vết bánh sau (mm) 1560 mm
Phần nhô ra phía trước 905 mm
Phần nhô ra phía sau 750 mm
Chiều cao đi xe (Khoảng sáng gầm xe) 178 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu 10.6 m
Góc tiếp cận 16.8°
Góc khởi hành 26.9°
Góc vượt dốc 16°
Truyền động, phanh và hệ thống treo

28/11/2023 - Các thông số về Bộ truyền động, Phanh, Hệ thống treo của xe 2023 KGM Tivoli 1.5 T-GDI (163 Mã lực) Automatic - Chi tiết có tại unlockvungtau.com

Kiến trúc truyền động Động cơ đốt trong (ICE)
Loại dẫn động Hệ dẫn động cầu trước (FWD)
Hộp số 6 số, Số tự động
Hệ thống treo trước Hệ thống treo độc lập kiểu MacPherson
Hệ thống treo sau Hệ thống treo thanh xoắn (Torsion)
Thắng trước Phanh đĩa thông gió
Thắng sau Disc
Hệ thống hỗ trợ ABS (Hệ thống chống bó phanh)
Loại tay lái Cơ cấu lái thanh răng - bánh răng
Trợ lực tay lái Hệ thống lái trợ lực điện
Kích thước lốp xe 215/50 R18
Kích thước vành bánh xe (la-zăng) 18
Ứng dụng "CarSpecs" dành cho điện thoại và MTB Android có thêm các chức năng như : Giải thích thuật ngữ xe, lưu bài viết, lưu lịch sử ...Tải miễn phí từ Google. DOWNLOAD
Có thể bạn quan tâm
Nhận xét

Địa chỉ email của bạn sẽ không được công bố.

Website có sử dụng cookie để cải thiện trải nghiệm và tốc độ kết nối. Bằng cách tiếp tục sử dụng trình duyệt, bạn đồng ý với điều khoản bảo mật của chúng tôi. Đồng ý Đọc thêm