114 hãng và hơn 40K xe ôtô các loại.

2023 KGM Korando e-Motion 61.5 kWh (190 Mã lực)

0

KGM Korando e-Motion 61.5 kWh (190 Mã lực) 2023

Thông tin cơ bản

29/11/2023 Thông tin về 2023 KGM Korando e-Motion 61.5 kWh (190 Mã lực) - Chi tiết có tại unlockvungtau.com

Thương hiệu KGM
Model Korando
Đời xe Korando
Động cơ e-Motion 61.5 kWh (190 Mã lực)
Năm sản xuất 2023
Kiến trúc truyền động BEV (Xe điện)
Kiểu xe SUV
Số chỗ 5
Số cửa 5
Hiệu năng

29/11/2023 Hiệu năng của xe 2023 KGM Korando e-Motion 61.5 kWh (190 Mã lực) - Chi tiết có tại unlockvungtau.com

Loại Nhiên Liệu Máy điện
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h 8 giây
Tăng tốc từ 0 đến 62 mph 8 giây
Tăng tốc từ 0 đến 60 mph () 8 giây
Tốc độ tối đa (km/h) 156 km/h
Tỉ lệ công suất-trọng lượng 9.3 kg/Mã lực, 107.6 Mã lực/tấn
Tỉ lệ mô men xoắn-trọng lượng 4.9 kg/Nm, 204 Nm/tấn
Động cơ
Tổng dung lượng pin 61.5 kWh
Dung lượng pin ròng (có thể sử dụng) 55.3 kWh
Điện áp pin 400 V
Công nghệ pin Lithium-ion (Li-Ion)
Vị trí pin Dưới sàn
Phạm vi hoàn toàn bằng điện (WLTP) 339-346 km
Mức tiêu thụ năng lượng trung bình (WLTP) 16.8-19.4 kWh/100 km

27.04 – 31.22 kWh/100 mi
125 – 108 MPGe
6 – 5.2 km/kWh

Động cơ số 1
Công suất động cơ điện 190 Mã lực
Mô-men xoắn động cơ điện 360 Nm

265.52 lb.-ft.

Vị trí động cơ điện Trục trước, Nằm ngang
Loại động cơ điện Động cơ đồng bộ
Hệ thống điện 190 Mã lực
Hệ thống mô-men xoắn 360 Nm
Không gian và trọng lượng

29/11/2023 - Các thông số về Không gian, trọng lượng của xe 2023 KGM Korando e-Motion 61.5 kWh (190 Mã lực) - Chi tiết có tại unlockvungtau.com

Trọng lượng không tải (kg) 1765-1822 kg
Trọng lượng tối đa 2250 kg
Tải trọng tối đa 428-485 kg
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (lít) 551 lit
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (lít) 1248 lit
Tải trọng cho phép với Rơ moóc loại có phanh (12%) 1500 kg
Tải trọng cho phép với Rơ moóc loại không có phanh 500 kg
Kích thước

29/11/2023 - Các thông số về Kích thước của xe 2023 KGM Korando e-Motion 61.5 kWh (190 Mã lực) - Chi tiết có tại unlockvungtau.com

Chiều dài (mm) 4465 mm
Chiều rộng (mm) 1870 mm
Chiều cao (mm) 1635 mm
Chiều dài cơ sở (mm) 2675 mm
Vết bánh trước (mm) 1590 mm
Vết bánh sau (mm) 1610 mm
Phần nhô ra phía trước 922 mm
Phần nhô ra phía sau 868 mm
Chiều cao đi xe (Khoảng sáng gầm xe) 169 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu 10.7 m
Góc tiếp cận 19.5°
Góc khởi hành 25°
Góc vượt dốc 15°
Truyền động, phanh và hệ thống treo

29/11/2023 - Các thông số về Bộ truyền động, Phanh, Hệ thống treo của xe 2023 KGM Korando e-Motion 61.5 kWh (190 Mã lực) - Chi tiết có tại unlockvungtau.com

Kiến trúc truyền động Một động cơ điện dẫn động bánh trước.
Loại dẫn động Hệ dẫn động cầu trước (FWD)
Hộp số 1 số, Số tự động
Hệ thống treo trước Hệ thống treo độc lập kiểu MacPherson
Hệ thống treo sau Hệ thống treo đa liên kết độc lập
Thắng trước Phanh đĩa thông gió
Thắng sau Disc
Hệ thống hỗ trợ ABS (Hệ thống chống bó phanh)
Loại tay lái Cơ cấu lái thanh răng - bánh răng
Trợ lực tay lái Hệ thống lái trợ lực điện
Kích thước lốp xe 215/65 R17
Kích thước vành bánh xe (la-zăng) 6.5J x 17
Ứng dụng "CarSpecs" dành cho điện thoại và MTB Android có thêm các chức năng như : Giải thích thuật ngữ xe, lưu bài viết, lưu lịch sử ...Tải miễn phí từ Google. DOWNLOAD
Có thể bạn quan tâm
Nhận xét

Địa chỉ email của bạn sẽ không được công bố.

Website có sử dụng cookie để cải thiện trải nghiệm và tốc độ kết nối. Bằng cách tiếp tục sử dụng trình duyệt, bạn đồng ý với điều khoản bảo mật của chúng tôi. Đồng ý Đọc thêm