114 hãng và hơn 40K xe ôtô các loại.

2021 Volkswagen Transporter (T6.1, bản nâng cấp 2019) Panel Van 2.0 TDI (150 Mã lực) 4MOTION L1H1

0

Volkswagen Transporter (T6.1, bản nâng cấp 2019) Panel Van 2.0 TDI (150 Mã lực) 4MOTION L1H1 2021, 2022

Thông tin cơ bản

28/11/2023 Thông tin về 2021 Volkswagen Transporter (T6.1, bản nâng cấp 2019) Panel Van 2.0 TDI (150 Mã lực) 4MOTION L1H1 - Chi tiết có tại unlockvungtau.com

Thương hiệu Volkswagen
Model Transporter
Đời xe Transporter (T6.1, bản nâng cấp 2019) Panel Van
Động cơ 2.0 TDI (150 Mã lực) 4MOTION L1H1
Năm sản xuất 2021
Dừng sản xuất năm 2022
Kiến trúc truyền động Động cơ đốt trong (ICE)
Kiểu xe Van
Số chỗ 2-3
Số cửa 4-5
Hiệu năng

28/11/2023 Hiệu năng của xe 2021 Volkswagen Transporter (T6.1, bản nâng cấp 2019) Panel Van 2.0 TDI (150 Mã lực) 4MOTION L1H1 - Chi tiết có tại unlockvungtau.com

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (lít/100 km) (NEDC, WLTP equivalent) 8-8.3 lít/100 km
35.31 – 34.12.5 – 12.05 km/lít
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km) (NEDC, WLTP equivalent) 5.9-6.3 lít/100 km
47.88 – 44.16.95 – 15.87 km/lít
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km) (NEDC, WLTP equivalent) 6.7-7.1 lít/100 km
42.16 – 39.14.93 – 14.08 km/lít
Lượng khí thải CO2 (g/km) (NEDC, WLTP equivalent) 176-187 g/km
Loại Nhiên Liệu Máy dầu
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h 11.3 giây
Tăng tốc từ 0 đến 62 mph 11 giây
Tăng tốc từ 0 đến 60 mph 10 giây
Tốc độ tối đa (km/h) 180 km/h
Tiêu chuẩn khí thải Euro 6d-ISC-FCM
Tỉ lệ công suất-trọng lượng 12.8 kg/Mã lực, 78.4 Mã lực/tấn
Tỉ lệ mô men xoắn-trọng lượng 5.6 kg/Nm, 177.6 Nm/tấn
Thông số động cơ
Công suất 150 Mã lực @ 3250-3750 rpm.
Công suất trên lít (HP) 76.2 Mã lực/l
Mô men xoắn (Nm) 340 Nm @ 1500-3000 rpm
Vị trí đặt động cơ Phía trước, Nằm ngang
Mã động cơ EA288MAR / DNAA
Dung tích xi lanh (cm3) 1968 cm3
Số xi lanh 4
Bố trí động cơ Inline
Đường kính xi lanh (mm) 81 mm
Đường kính piston (mm) 95.5 mm
Tỉ số nén 15.5
Số van trên mỗi xi lanh 4
Hệ thống nhiên liệu Hệ thống phun dầu điện tử
Engine aspiration Động cơ tăng áp, Intercooler
Bộ truyền động valve DOHC
Dung tích bình chứa 7.4 lit
Loại nhiên liệu N/A
Hệ thống động cơ Hệ thống Start/Stop
Bộ lọc hạt (DPF)
Không gian và trọng lượng

28/11/2023 - Các thông số về Không gian, trọng lượng của xe 2021 Volkswagen Transporter (T6.1, bản nâng cấp 2019) Panel Van 2.0 TDI (150 Mã lực) 4MOTION L1H1 - Chi tiết có tại unlockvungtau.com

Trọng lượng không tải (kg) 1914-2285 kg
Trọng lượng tối đa 2800-3200 kg
Tải trọng tối đa 886-915 kg
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (lít) 5800 lit
Dung tích bình nhiên liệu (lít) 70 lit
AdBlue tank 22 lit
Tải trọng tối đa trên nóc xe 100 kg
Tải trọng cho phép với Rơ moóc loại có phanh (12%) 2500 kg
Tải trọng cho phép với Rơ moóc loại không có phanh 750 kg
Tải trọng thanh kéo 100 kg
Kích thước

28/11/2023 - Các thông số về Kích thước của xe 2021 Volkswagen Transporter (T6.1, bản nâng cấp 2019) Panel Van 2.0 TDI (150 Mã lực) 4MOTION L1H1 - Chi tiết có tại unlockvungtau.com

Chiều dài (mm) 4904 mm
Chiều rộng (mm) 1904 mm
Chiều rộng tính cả gương 2297 mm
Chiều cao (mm) 1990 mm
Chiều dài cơ sở (mm) 3000 mm
Phần nhô ra phía trước 906 mm
Phần nhô ra phía sau 998 mm
Chiều cao đi xe (Khoảng sáng gầm xe) 201 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu 11.9 m
Góc tiếp cận 21.2°
Góc khởi hành 16.2°
Góc vượt dốc 13.7°
Truyền động, phanh và hệ thống treo

28/11/2023 - Các thông số về Bộ truyền động, Phanh, Hệ thống treo của xe 2021 Volkswagen Transporter (T6.1, bản nâng cấp 2019) Panel Van 2.0 TDI (150 Mã lực) 4MOTION L1H1 - Chi tiết có tại unlockvungtau.com

Kiến trúc truyền động Động cơ đốt trong (ICE)
Loại dẫn động All wheel drive (4×4)
Hộp số 6 số, Số sàn
Hệ thống treo trước Hệ thống treo độc lập, Hệ thống treo kiểu MacPherson với lò xo cuộn và thanh chống lật
Hệ thống treo sau Lò xo cuộn độc lập, Càng chữ A, Bộ ổn định ngang
Thắng trước Phanh đĩa thông gió, 308×29.5 mm
Thắng sau Phanh đĩa thông gió, 294×22 mm
Hệ thống hỗ trợ ABS (Hệ thống chống bó phanh)
Loại tay lái Cơ cấu lái thanh răng - bánh răng
Trợ lực tay lái Hệ thống lái trợ lực điện
Kích thước lốp xe 205/65 R16; 215/65 R16
Kích thước vành bánh xe (la-zăng) 6.5J x 16
Ứng dụng "CarSpecs" dành cho điện thoại và MTB Android có thêm các chức năng như : Giải thích thuật ngữ xe, lưu bài viết, lưu lịch sử ...Tải miễn phí từ Google. DOWNLOAD
Có thể bạn quan tâm
1 bình luận
  1. hduidd nói

    Good

Nhận xét

Địa chỉ email của bạn sẽ không được công bố.

Website có sử dụng cookie để cải thiện trải nghiệm và tốc độ kết nối. Bằng cách tiếp tục sử dụng trình duyệt, bạn đồng ý với điều khoản bảo mật của chúng tôi. Đồng ý Đọc thêm