114 hãng và hơn 40K xe ôtô các loại.

2021 Skoda Fabia IV 1.0 TSI (110 Mã lực)

127

Skoda Fabia IV 1.0 TSI (110 Mã lực) 2021, 2022, 2023

Thông tin cơ bản

06/12/2023 Thông tin về 2021 Skoda Fabia IV 1.0 TSI (110 Mã lực) - Chi tiết có tại unlockvungtau.com

Thương hiệu Skoda
Model Fabia
Đời xe Fabia IV
Động cơ 1.0 TSI (110 Mã lực)
Năm sản xuất Tháng 6, 2021
Kiến trúc truyền động Động cơ đốt trong (ICE)
Kiểu xe Hatchback
Số chỗ 5
Số cửa 5
Hiệu năng

06/12/2023 Hiệu năng của xe 2021 Skoda Fabia IV 1.0 TSI (110 Mã lực) - Chi tiết có tại unlockvungtau.com

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (WLTP) 5.1 lít/100 km
55. 19.61 km/lít
Lượng khí thải CO2 (g/km) (WLTP) 117 g/km
Loại Nhiên Liệu Xăng
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h 9.7 giây
Tăng tốc từ 0 đến 62 mph 9 giây
Tăng tốc từ 0 đến 60 mph 9 giây
Tốc độ tối đa (km/h) 205 km/h
Tiêu chuẩn khí thải Euro 6 AP
Thông số động cơ
Công suất 110 Mã lực
Công suất trên lít (HP) 110.1 Mã lực/l
Mô men xoắn (Nm) 200 Nm @ 2000-3000 rpm
Vị trí đặt động cơ Phía trước, Nằm ngang
Mã động cơ EA211 evo / DLAA
Dung tích xi lanh (cm3) 999 cm3
Số xi lanh 3
Bố trí động cơ Inline
Số van trên mỗi xi lanh 4
Hệ thống nhiên liệu Phun trực tiếp (GDI)
Engine aspiration Động cơ tăng áp, Intercooler
Dung tích bình chứa 4 lit
Loại nhiên liệu N/A
Hệ thống động cơ Hệ thống Start/Stop
Bộ lọc hạt (DPF)
Không gian và trọng lượng

06/12/2023 - Các thông số về Không gian, trọng lượng của xe 2021 Skoda Fabia IV 1.0 TSI (110 Mã lực) - Chi tiết có tại unlockvungtau.com

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (lít) 380 lit
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (lít) 1190 lit
Dung tích bình nhiên liệu (lít) 40 lit
Tải trọng cho phép với Rơ moóc loại có phanh (12%) 1100 kg
Tải trọng cho phép với Rơ moóc loại không có phanh 590 kg
Kích thước

06/12/2023 - Các thông số về Kích thước của xe 2021 Skoda Fabia IV 1.0 TSI (110 Mã lực) - Chi tiết có tại unlockvungtau.com

Chiều dài (mm) 4108 mm
Chiều rộng (mm) 1780 mm
Chiều rộng tính cả gương 1954 mm
Chiều cao (mm) 1459 mm
Chiều dài cơ sở (mm) 2564 mm
Vết bánh trước (mm) 1525 mm
Vết bánh sau (mm) 1509 mm
Phần nhô ra phía trước 809 mm
Phần nhô ra phía sau 735 mm
Chiều cao đi xe (Khoảng sáng gầm xe) 138 mm
Hệ số lực cản (Cd) 0.278-0.315
Bán kính vòng quay tối thiểu 10.4 m
Góc tiếp cận 14.1°
Góc khởi hành 17.5°
Truyền động, phanh và hệ thống treo

06/12/2023 - Các thông số về Bộ truyền động, Phanh, Hệ thống treo của xe 2021 Skoda Fabia IV 1.0 TSI (110 Mã lực) - Chi tiết có tại unlockvungtau.com

Kiến trúc truyền động Động cơ đốt trong (ICE)
Loại dẫn động Hệ dẫn động cầu trước (FWD)
Hộp số 6 số, Số sàn
Hệ thống treo trước Hệ thống treo độc lập kiểu MacPherson
Hệ thống treo sau Threaded twist beam
Thắng trước Phanh đĩa thông gió
Hệ thống hỗ trợ ABS (Hệ thống chống bó phanh)
Loại tay lái Cơ cấu lái thanh răng - bánh răng
Trợ lực tay lái Hệ thống lái trợ lực điện
Kích thước lốp xe 185/65 R15; 195/55 R16; 215/45 R17; 215/40 R18
Kích thước vành bánh xe (la-zăng) 5.5J x 15; 6J x 16; 7J x 17; 7J x 18
Ứng dụng "CarSpecs" dành cho điện thoại và MTB Android có thêm các chức năng như : Giải thích thuật ngữ xe, lưu bài viết, lưu lịch sử ...Tải miễn phí từ Google. DOWNLOAD
Có thể bạn quan tâm
Nhận xét

Địa chỉ email của bạn sẽ không được công bố.

Website có sử dụng cookie để cải thiện trải nghiệm và tốc độ kết nối. Bằng cách tiếp tục sử dụng trình duyệt, bạn đồng ý với điều khoản bảo mật của chúng tôi. Đồng ý Đọc thêm