
-
Giới thiệu năm 2023, Tháng 2
Nặng 512g, Dày 8.1mm
Android 12, Doke OS_P 3.0
Bộ nhớ 128GB/256GB, microSDXC -
10.36″1200×2000 pixels -
13MP
1080p -
8GB RAMUnisoc T606 -
7680mAh
Li-Ion
Download App cho Android tại đây
Thông số Mạng | Công nghệ | GSM / HSPA / LTE |
---|---|---|
Băng tần 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 – SIM 1 & SIM 2 | |
Băng tần 3G | HSDPA 900 / 2100 | |
Băng tần 4G | 1, 3, 7, 8, 20, 40 | |
Tốc độ | HSPA, LTE |
Giới thiệu | Công bố | 2023, Tháng 2 |
---|---|---|
Giới thiệu | N/A. Giới thiệu năm 2023, Tháng 2 |
Tổng thể | Kích thước | 249 x 156.7 x 8.1 mm (9.80 x 6.17 x 0.32 in) |
---|---|---|
Trọng lượng | 512 g (1.13 lb) | |
SIM | Hybrid 2 SIM (Nano-SIM, Chế độ chờ kép) |
Thông số Màn hình | Loại | IPS LCD |
---|---|---|
Kích thước | 10.36 inches, 305.5 cm2 (~78.3% tỷ lệ màn hình) | |
Độ phân giải | 1200 x 2000 pixels, tỉ lệ 5:3 (~225 mật độ điểm ảnh ppi) |
Hệ điều hành, CPU, GPU | Hệ điều hành | Android 12, Doke OS_P 3.0 |
---|---|---|
Chipset | Unisoc T606 (12 nm) | |
Chip xử lý (CPU) | Lõi tám (2×1.6 GHz Cortex-A75 & 6×1.6 GHz Cortex-A55) | |
Chip đồ họa (GPU) | Mali-G57 MP1 |
Bộ nhớ, Lưu trữ | Loại thẻ | microSDXC (sử dụng chung khe cắm SIM) |
---|---|---|
Bộ nhớ trong | 128GB 8GB RAM, 256GB 8GB RAM | |
eMMC 5.1 |
Camera sau | Đơn | 13 MP |
---|---|---|
Đặc điểm | Đèn LED | |
Tính năng | 1080p@30fps |
Camera trước | Đơn | 8 MP |
---|---|---|
Tính năng | Yes |
Âm thanh | Loa ngoài | Yes- âm thanh stereo |
---|---|---|
Giắc cắm 3,5 mm | Không |
Thông số kết nối | WLAN | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, WiFi băng tần kép |
---|---|---|
Bluetooth | 5.0, A2DP | |
Định vị | GPS, GLONASS, GALILEO, BDS | |
NFC | Không | |
Đài radio | FM Radio | |
USB | USB Type-C, OTG |
Đặc điểm | Cảm biến | Gia tốc kế |
---|
Thông số về Pin | Loại | Pin Li-Ion dung lượng 7680 mAh, không thể tháo rời |
---|
Thông tin khác | Màu sắc | Blue, Gray, Silver |
---|---|---|
Giá bán | Khoảng (240 * 23000) VNĐ |
[Blackview_phone]