
-
Giới thiệu năm 2023, Tháng 1
Nặng 536g, Dày 8.9mm
Android 12, Doke-OS 3.0
Bộ nhớ 128GB, microSDXC -
10.1″1200×1920 pixels -
13MP
1080p -
8GB RAMUnisoc T606 -
6580mAh
Li-Ion ?
Thông số Mạng | Công nghệ | GSM / HSPA / LTE |
---|---|---|
Băng tần 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 – SIM 1 & SIM 2 | |
Băng tần 3G | HSDPA 900 / 2100 | |
Băng tần 4G | 1, 3, 7, 8, 19, 20, 28, 40 | |
Tốc độ | HSPA, LTE |
Giới thiệu | Công bố | 2022, Tháng 12 |
---|---|---|
Giới thiệu | N/A. Giới thiệu năm Giới thiệu năm 2023, Tháng 1 |
Tổng thể | Kích thước | 241.3 x 160 x 8.9 mm (9.50 x 6.30 x 0.35 in) |
---|---|---|
Trọng lượng | 536 g (1.18 lb) | |
SIMi | Hybrid 2 SIM (Nano-SIM, Chế độ chờ kép) |
Thông số Màn hình | Loại | IPS LCD |
---|---|---|
Kích thước | 10.1 inches, 295.8 cm2 (~76.6% tỷ lệ màn hình) | |
Độ phân giải | 1200 x 1920 pixels, tỉ lệ 16:10 (~224 mật độ điểm ảnh ppi) |
Hệ điều hành, CPU, GPU | Hệ điều hành | Android 12, Doke-OS 3.0 |
---|---|---|
Chipseti | Unisoc T606 (12 nm) | |
Chip xử lý (CPU)i | Lõi tám (2×1.6 GHz Cortex-A75 & 6×1.6 GHz Cortex-A55) | |
Chip đồ họa (GPU)i | Mali-G57 MP1 |
Bộ nhớ, Lưu trữ | Loại thẻ | microSDXC (sử dụng chung khe cắm SIM) |
---|---|---|
Bộ nhớ trong | 128GB 8GB RAM |
Camera sau | Đơn | 13 MP |
---|---|---|
Đặc điểm | Đèn LED | |
Tính năng | 1080p@30fps |
Camera trước | Đơn | 8 MP, 1/4″, 1.12µm |
---|---|---|
Tính năng | Có |
Âm thanh | Loa ngoài | Có, với loa kép |
---|---|---|
Giắc cắm 3,5 mm | Không |
Thông số kết nối | WLANi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, WiFi băng tần kép |
---|---|---|
Bluetoothi | 5.0, A2DP, LE | |
Định vị | GPS, GLONASS, GALILEO, BDS | |
NFCi | Không | |
Đài radio | Đài FM | |
USBi | USB Type-C, OTG |
Cảm biến, Trình duyệt.. | Cảm biến | Chưa có thông tin [*] |
---|
Thông số về Pin | Loại | Pin Li-Ion dung lượng 6580 mAh, không thể tháo rời |
---|---|---|
Sạc | 10W có dây |
Thông tin khác | Màu sắc | Mint Green, Moonlight Silver, Diamond Grey |
---|---|---|
Giá bán | Khoảng (130 * 23000) VNĐ |
Download App cho Android tại đây
[Blackview_phone]