alcatel OT-903

  • Giới thiệu năm 2012, Tháng 8
    Nặng 114g, Dày 12.5mm
    Android 2.3
    Bộ nhớ 150MB, Thẻ nhớ microSDHC
    Hãng : ALCATEL
  • 2.8″
    240×320 pixels
  • 2MP
    Quay video
  •  
    MT6573
  • 1300mAh

N/A as Alcatel OT-903D với 2 khe cắm thẻ SIM

Download App cho Android tại đây

Thông số Mạng Công nghệ GSM / HSPA
Băng tần 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 – SIM 1 & SIM 2 – OT-903D
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 – OT-903
Băng tần 3G HSDPA 900 / 2100
HSDPA 850 / 1900 / 2100
Tốc độ HSPA 7.2/5.76 Mbps
Giới thiệu Công bố 2012, Tháng 8. Giới thiệu năm 2012, Tháng 8
Giới thiệu N/A
Tổng thể Kích thước 110 x 57.6 x 12.5 mm (4.33 x 2.27 x 0.49 in)
Trọng lượng 114 g (4.02 oz)
SIMi 1 sim (Mini-SIM) or 2 SIM (Mini-SIM, Chế độ chờ kép)
Thông số Màn hình Loại TFT, 256K màu
Kích thước 2.8 inches, 24.3 cm2 (~38.3% tỷ lệ màn hình)
Độ phân giải 240 x 320 pixels, tỉ lệ 4:3 (~143 mật độ điểm ảnh ppi)
Hệ điều hành, CPU, GPU Hệ điều hành Android 2.3 (Gingerbread)
Chipseti Mediatek MT6573 (65 nm)
Chip xử lý (CPU)i 650 MHz Cortex-A9
Chip đồ họa (GPU)i PowerVR SGX531
Bộ nhớ, Lưu trữ Loại thẻ microSDHC (khe thẻ nhớ riêng)
Bộ nhớ trong 150MB
Camera sau Đơn 2 MP
Tính năng
Camera trước Không
Âm thanh Loa ngoài
Giắc cắm 3,5 mm
Thông số kết nối WLANi Wi-Fi 802.11 b/g/n, hotspot
Bluetoothi 3.0, A2DP
Định vị GPS, A-GPS
Đài radio Đài FM với âm thanh stereo, RDS
USBi microUSB 2.0
Cảm biến, Trình duyệt.. Cảm biến Gia tốc kế, tiệm cận
Trình nghe MP3/AAC+/WAV/WMA
Trình xem MP4/H.264
Trình xem tài liệu
Trình xem ảnh/sửa
Sổ ghi
Voice memo
Kiểu nhập văn bản tiên đoán
Thông số về Pin Loại Pin Pin Li-Ion dung lượng 1300 mAh có thể tháo rời
Chế độ chờ Lên đến 300 giờ (2G) / Lên đến 300 giờ (3G)
Thời gian đàm thoại Lên đến 11 giờ (2G) / Lên đến 6 giờ trong 30 phút (3G)
Thông tin khác Màu sắc Black, Pure White, Fuschia, Cherry Red
Chỉ số SAR 0.89 W/kg (đầu) 0.77 W/kg (thân máy)
Chỉ số SAR ở Châu Âu 0.89 W/kg (đầu) 0.77 W/kg (thân máy)
Giá bán Khoảng (50 * 23000) VNĐ

alcatelpls note

0 Shares:
Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Có thể bạn quan tâm
Xem tiếp

alcatel Pop D1

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2014, Dày Tháng 9101g, 12mmAndroid 4.4.24GB 512MB RAM, Thẻ nhớ microSDHCBrand: 3.5″ 320×480 pixels 2MP Quay video 512MB…
Xem tiếp

alcatel Pop 2 (4)

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2015, Dày Tháng 5125g, 12.4mmAndroid 5.04GB 512MB RAM, Thẻ nhớ microSDHCBrand: 4.0″ 480×800 pixels 3MP 720p 512MB RAM…
Xem tiếp

Điện thoại Alcatel 1s

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2019, Dày Q1146g, 8.6mmAndroid 9.032GB/64GB, microSDXCBrand: 5.5″ 720×1440 pixels 13MP 1080p 3/4GB RAM Unisoc SC9863 3060mAh…
Xem tiếp

alcatel Pixi 3 (4.5)

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2015, Dày Tháng 5125g, 10mmAndroid 4.4.24GB 512MB RAM, Thẻ nhớ microSDHCBrand: 4.5″ 480×854 pixels 8MP 720p 1GB RAM…
Xem tiếp

alcatel View

Bộ nhớ Microsoft Windows Phone 7.84GB 512MB RAM, không có thẻ nhớBrand: 4.0″ 480×800 pixels 5MP 480p 512MB RAM 1500mAh…
Xem tiếp

Điện thoại Alcatel 2040

Bộ nhớ Giới thiệu năm 201477.9g, Dày 12.4mmĐiện thoại phổ thông4MB ROM, Thẻ nhớ microSDHCBrand: 2.4″ 240×320 pixels 0.3MP 240p   850mAh Li-Ioni Các phiên bản:Alcatel…