- Giới thiệu năm 2012
Nặng 103g, Dày 13mm
Điện thoại phổ thông
Thẻ nhớ microSD - 2.4″
320×240 pixels
- 2MP
Quay video
Thông số Mạng | Công nghệ | GSM |
---|---|---|
Băng tần 2G | GSM 900 / 1800 – SIM 1 & SIM 2 (Alcatel OT-819D only) | |
GPRS | Có | |
EDGE | Có |
Giới thiệu | Công bố | 2012. Giới thiệu năm 2012 |
---|---|---|
Giới thiệu | N/A |
Tổng thể | Kích thước | 115 x 61 x 13 mm (4.53 x 2.40 x 0.51 in) |
---|---|---|
Trọng lượng | 103 g (3.63 oz) | |
Keyboard | QWERTY | |
SIMi | 2 SIM (Mini-SIM, Chế độ chờ kép) – Alcatel OT-819D only |
Thông số Màn hình | Loại | Màn hình cảm ứng điện trở TFT, 256K màu |
---|---|---|
Kích thước | 2.4 inches, 17.8 cm2 (~25.4% tỷ lệ màn hình) | |
Độ phân giải | 320 x 240 pixels, tỉ lệ 4:3 (~167 mật độ điểm ảnh ppi) |
Bộ nhớ, Lưu trữ | Loại thẻ | microSD (khe thẻ nhớ riêng) |
---|---|---|
Danh bạ | Có | |
Ghi âm cuộc gọi | Có |
Camera sau | Đơn | 2 MP |
---|---|---|
Tính năng | Có |
Camera trước | Không |
---|
Âm thanh | Loa ngoài | Có |
---|
Thông số kết nối | WLANi | Wi-Fi 802.11 b/g/n, hotspot |
---|---|---|
Bluetoothi | Có | |
Định vị | Không | |
Đài radio | Đài FM với âm thanh stereo, RDS | |
USBi | Proprietary |
Cảm biến, Trình duyệt.. | Cảm biến | |
---|---|---|
Nhắn tin | SMS, MMS, Email | |
Games | Không | |
Java | Có | |
Ứng dụng SNS Trình xem MP4H.263 Trình nghe MP3 Sổ ghi Kiểu nhập văn bản tiên đoán |
Thông số về Pin | Loại | Pin Li-Ion có thể tháo rời |
---|
Thông tin khác | Màu sắc | Black, White |
---|---|---|
Chỉ số SAR | 1.00 W/kg (đầu) 0.70 W/kg (thân máy) |
alcatelpls note
Download App cho Android tại đây