
- Giới thiệu năm 2012, Tháng 4
Nặng 93g, Dày 12mm
Điện thoại phổ thông
Bộ nhớ 2MB, Thẻ nhớ microSDHC
Hãng : ALCATEL - 2.8″
240×320 pixels
- 2MP
Quay video
- 1000mAh
Thông số Mạng | Công nghệ | GSM |
---|---|---|
Băng tần 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 | |
GPRS | Class 12 | |
EDGE | Không |
Giới thiệu | Công bố | 2012, Tháng 4. Giới thiệu năm 2012, Tháng 4 |
---|---|---|
Giới thiệu | N/A |
Tổng thể | Kích thước | 104 x 58 x 12 mm (4.09 x 2.28 x 0.47 in) |
---|---|---|
Trọng lượng | 93 g (3.28 oz) | |
SIMi | Mini-SIM |
Thông số Màn hình | Loại | TFT, 256K màu |
---|---|---|
Kích thước | 2.8 inches, 24.3 cm2 (~40.2% tỷ lệ màn hình) | |
Độ phân giải | 240 x 320 pixels, tỉ lệ 4:3 (~143 mật độ điểm ảnh ppi) |
Hệ điều hành, CPU, GPU | Chip xử lý (CPU)i | 104 MHz |
---|
Bộ nhớ, Lưu trữ | Loại thẻ | microSDHC (khe thẻ nhớ riêng) |
---|---|---|
Danh bạ | Có | |
Ghi âm cuộc gọi | Có | |
Bộ nhớ trong | 2MB |
Camera sau | Đơn | 2 MP |
---|---|---|
Tính năng | Có |
Camera trước | Không |
---|
Âm thanh | Loa ngoài | Có |
---|---|---|
Giắc cắm 3,5 mm | Có |
Thông số kết nối | WLANi | Wi-Fi 802.11 b/g |
---|---|---|
Bluetoothi | 2.1, A2DP | |
Định vị | Không | |
Đài radio | Đài FM với âm thanh stereo, RDS | |
USBi | microUSB 2.0 |
Cảm biến, Trình duyệt.. | Cảm biến | |
---|---|---|
Nhắn tin | SMS, MMS, Email | |
Games | Không | |
Java | Có, MIDP 2.1 | |
Trình nghe MP3 Sổ ghi Voice memo Kiểu nhập văn bản tiên đoán |
Thông số về Pin | Loại | Pin Pin Li-Ion dung lượng 1000 mAh có thể tháo rời |
---|---|---|
Chế độ chờ | Lên đến 650 giờ | |
Thời gian đàm thoại | Lên đến 9 giờ |
Thông tin khác | Màu sắc | Black, Pure white, Lilac |
---|---|---|
Giá bán | Khoảng (60 * 23000) VNĐ |
alcatelpls note
Download App cho Android tại đây