alcatel One Touch X’Pop

  • Giới thiệu năm 2013, Tháng 5
    Nặng 139g, Dày 10.9mm
    Android 4.1
    Bộ nhớ 4GB, Thẻ nhớ microSDHC
    Hãng : ALCATEL
  • 4.5″
    540×960 pixels
  • 5MP
    720p
  • 512MB RAM
    MT6577
  • 1800mAh

Còn được biết đến với tên gọi: Alcatel OT-5035D, OT-5035E, OT-5035Y

Download App cho Android tại đây

Thông số Mạng Công nghệ GSM / HSPA
Băng tần 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 – OT-5035D (SIM 1 & SIM 2)
Băng tần 3G HSDPA 900 / 2100
HSDPA 850 / 1900 / 2100
Tốc độ HSPA 7.2/5.76 Mbps
Giới thiệu Công bố 2013, Tháng 1. Giới thiệu năm 2013, Tháng 5
Giới thiệu N/A
Tổng thể Kích thước 131 x 68 x 10.9 mm/ 11.3mm (NFC)
Trọng lượng 139 g (4.90 oz)
SIMi Mini-SIM
Thông số Màn hình Loại TFT
Kích thước 4.5 inches, 55.8 cm2 (~62.7% tỷ lệ màn hình)
Độ phân giải 540 x 960 pixels, tỉ lệ 16:9 (~245 mật độ điểm ảnh ppi)
Sự bảo vệ Asahi Dragontrail Glass, lớp phủ không thấm dầu
Hệ điều hành, CPU, GPU Hệ điều hành Android 4.1 (Jelly Bean)
Chipseti Mediatek MT6577 (40 nm)
Chip xử lý (CPU)i Lõi kép 1.0 GHz Cortex-A9
Chip đồ họa (GPU)i PowerVR SGX531u
Bộ nhớ, Lưu trữ Loại thẻ microSDHC (khe thẻ nhớ riêng)
Bộ nhớ trong 4GB (1GB dành cho người dùng), 512MB RAM
Camera sau Đơn 5 MP, AF
Đặc điểm Đèn LED
Tính năng 720p@30fps
Camera trước Đơn VGA
Tính năng
Âm thanh Loa ngoài
Giắc cắm 3,5 mm
Thông số kết nối WLANi Wi-Fi 802.11 b/g/n, hotspot
Bluetoothi 4.0, A2DP
Định vị GPS
NFCi (OT-5035Y model only)
Đài radio Đài FM với âm thanh stereo, RDS
USBi microUSB 2.0
Cảm biến, Trình duyệt.. Cảm biến Gia tốc kế, tiệm cận, la bàn
Thông số về Pin Loại Pin Li-Ion dung lượng 1800 mAh, có thể tháo rời
Chế độ chờ Lên đến 700 giờ (2G) / Lên đến 400 giờ (3G)
Thời gian đàm thoại Lên đến 16 giờ (2G) / Lên đến 8 giờ trong 30 phút (3G)
Thông tin khác Màu sắc Black, Aubergine, Cherry Red, Ocean Blue, Slate, Hot Pink, Tangerine, Turquoise, Apple Green, Pure White
Models 5035D, 5035E, 5035Y
Giá bán Khoảng (150 * 23000) VNĐ

alcatelpls note

0 Shares:
Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Có thể bạn quan tâm
Xem tiếp

alcatel Evolve

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2013, Dày Tháng 10136.5g, 11.8mmAndroid 4.14GB 512MB RAM, Thẻ nhớ microSDHCBrand: 4.0″ 480×800 pixels 5MP 720p 512MB RAM…
Xem tiếp

alcatel OT-986

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2012, Dày Tháng 89.8mmAndroid 4.08GB, microSDHCBrand: 4.5″ 720×1280 pixels 5MP Quay video 1GB RAM TI OMAP 4460…
Xem tiếp

Điện thoại Alcatel 10.16G

Bộ nhớ Giới thiệu năm 201563g, Dày 12.6mmĐiện thoại phổ thông4MB, không có thẻ nhớBrand: 1.8″ 128×160 pixels NO Không có chức năng quay phim 4MB RAM…
Xem tiếp

alcatel Pop Up

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2015, Dày Q48.2mmAndroid 5.016GB, microSDHCBrand: 5.0″ 720×1280 pixels 13MP 1080p 2GB RAM Snapdragon 610 2000mAh Li-Ioni…
Xem tiếp

alcatel Pixi 3 (4.5)

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2015, Dày Tháng 5125g, 10mmAndroid 4.4.24GB 512MB RAM, Thẻ nhớ microSDHCBrand: 4.5″ 480×854 pixels 8MP 720p 1GB RAM…
Xem tiếp

alcatel Pixi 3 (3.5)

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2015, Dày Tháng 2100g, 11.9mmAndroid 4.4.24GB 512MB RAM, Thẻ nhớ microSDHCBrand: 3.5″ 320×480 pixels 2MP 480p 512MB RAM…