alcatel One Touch M’Pop

  • Giới thiệu năm 2013, Tháng 5
    136.5g, Dày 11.8mm
    Android 4.1
    Bộ nhớ 4GB 512MB RAM, Thẻ nhớ microSDHC
    Hãng : ALCATEL
  • 4.0″
    480×800 pixels
  • 5MP
    720p
  • 1GB RAM
    MT6575
  • 1400mAh

Còn được biết đến với tên gọi: Alcatel OT-5020D, OT-5020E, OT-5020W

Download App cho Android tại đây

Thông số Mạng Công nghệ GSM / HSPA
Băng tần 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 – SIM 1 & SIM 2 – 5020D
Băng tần 3G HSDPA 900 / 2100
HSDPA 850 / 1900 / 2100
HSDPA 850 / 1700 / 1900 / 2100
Tốc độ HSPA 7.2/5.76 Mbps
Giới thiệu Công bố 2013, Tháng 1. Giới thiệu năm 2013, Tháng 5
Giới thiệu N/A
Tổng thể Kích thước 121.5 x 64 x 11.8 mm (4.78 x 2.52 x 0.46 in)
Trọng lượng 136.5 g (4.80 oz)
SIMi 1 sim (Mini-SIM) or 2 SIM (Mini-SIM, Chế độ chờ kép)
Thông số Màn hình Loại TFT
Kích thước 4.0 inches, 45.5 cm2 (~58.6% tỷ lệ màn hình)
Độ phân giải 480 x 800 pixels, tỉ lệ 5:3 (~233 mật độ điểm ảnh ppi)
Hệ điều hành, CPU, GPU Hệ điều hành Android 4.1 (Jelly Bean)
Chipseti Mediatek MT6575 (40 nm)
Chip xử lý (CPU)i 1.0 GHz Cortex-A9
Chip đồ họa (GPU)i PowerVR SGX531
Bộ nhớ, Lưu trữ Loại thẻ microSDHC (khe thẻ nhớ riêng)
Bộ nhớ trong 4GB 512MB RAM, 4GB 1GB RAM (5020W)
Camera sau Đơn 5 MP, AF (OT-5020W only)
Tính năng 720p@30fps
Camera trước Đơn VGA
Tính năng
Âm thanh Loa ngoài
Giắc cắm 3,5 mm
Thông số kết nối WLANi Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetoothi 4.0, A2DP
Định vị GPS
NFCi Không
Đài radio Đài FM với âm thanh stereo, RDS
USBi microUSB 2.0
Cảm biến, Trình duyệt.. Cảm biến Gia tốc kế, tiệm cận
Thông số về Pin Loại Pin Li-Ion dung lượng 1400 mAh, có thể tháo rời
Chế độ chờ Lên đến 400 giờ (2G) / Lên đến 410 giờ (3G)
Thời gian đàm thoại Lên đến 13 giờ trong 30 phút (2G) / Lên đến 13 giờ (3G)
Thông tin khác Màu sắc Black, Aubergine, Cherry Red, Ocean Blue, Slate, Hot Pink, Tangerine, Turquoise, Apple Green, Pure White
Models 5020D, 5020E, 5020W
Chỉ số SAR ở Châu Âu 1.04 W/kg (đầu) 1.31 W/kg (thân máy)
Giá bán Khoảng (140 * 23000) VNĐ

alcatelpls note

0 Shares:
Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Có thể bạn quan tâm
Xem tiếp

Điện thoại Alcatel 1x (2019)

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2019, Dày Q1130g, 8.3mmAndroid 8.116GB, microSDXCBrand: 5.5″ 720×1440 pixels 13MP 1080p 2GB RAM MT6739 3000mAh Li-Ioni…
Xem tiếp

alcatel Hero 8

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2014, Dày Tháng 12310g, 7.3mmAndroid 4.4.28GB/16GB/32GB, microSDHCBrand: 8.0″ 1200×1920 pixels 5MP 1080p 2GB RAM MT8392 4060mAh Li-Ioni…
Xem tiếp

alcatel Pop C1

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2014, Dày Tháng 3100g, 12mmAndroid 4.24GB 512MB RAM, Thẻ nhớ microSDHCBrand: 3.5″ 320×480 pixels 2MP Quay video 512MB…
Xem tiếp

alcatel Idol 2 Mini S

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2014, Dày Tháng 6116g, 8.5mmAndroid 4.3, cập nhật lên 4.44GB/8GB, microSDHCBrand: 4.5″ 540×960 pixels 8MP 1080p 1GB RAM…