alcatel Idol X

  • Giới thiệu năm 2013, Tháng 7
    Nặng 130g, Dày 6.9mm
    Android 4.2.1
    Bộ nhớ 8GB/16GB, microSDHC
    Hãng : ALCATEL
  • 5.0″
    1080×1920 pixels
  • 13MP
    1080p
  • 2GB RAM
    MT6589
  • 2000mAh
Thông số Mạng Công nghệ GSM / HSPA
Băng tần 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 – 6040, 6040A
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 – SIM 1 & SIM 2 – 6040D, 6040E
Băng tần 3G HSDPA 900 / 2100 – OT-6040/6040D
HSDPA 850 / 1900 / 2100 – OT-6040A/6040E
Tốc độ HSPA 42.2/11.5 Mbps
Giới thiệu Công bố 2013, Tháng 2. Giới thiệu năm 2013, Tháng 7
Giới thiệu N/A
Tổng thể Kích thước 140.4 x 67.5 x 6.9 mm (5.53 x 2.66 x 0.27 in)
Trọng lượng 130 g (4.59 oz)
SIMi 1 sim (Micro-SIM) or 2 SIM (Micro-SIM, Chế độ chờ kép)
Thông số Màn hình Loại IPS LCD
Kích thước 5.0 inches, 68.9 cm2 (~72.7% tỷ lệ màn hình)
Độ phân giải 1080 x 1920 pixels, tỉ lệ 16:9 (~441 mật độ điểm ảnh ppi)
Sự bảo vệ Kính chống xước
Hệ điều hành, CPU, GPU Hệ điều hành Android 4.2.1 (Jelly Bean)
Chipseti Mediatek MT6589 (28 nm)
Chip xử lý (CPU)i Bốn nhân 1.5 GHz Cortex-A7
Chip đồ họa (GPU)i PowerVR SGX544
Bộ nhớ, Lưu trữ Loại thẻ microSDHC (khe thẻ nhớ riêng)
Bộ nhớ trong 8GB 2GB RAM, 16GB 2GB RAM
Camera sau Đơn 13.1 MP, AF
Đặc điểm Đèn LED
Tính năng 1080p@30fps
Camera trước Đơn 2.1 MP
Tính năng
Âm thanh Loa ngoài
Giắc cắm 3,5 mm
Thông số kết nối WLANi Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, WiFi băng tần kép, Wi-Fi Direct, DLNA, hotspot
Bluetoothi 4.0, A2DP
Định vị GPS
NFCi Không
Đài radio Đài FM, RDS
USBi microUSB 2.0
Cảm biến, Trình duyệt.. Cảm biến Gia tốc kế, tiệm cận, la bàn
Thông số về Pin Loại Pin Li-Ion dung lượng 2000 mAh, không thể tháo rời
Chế độ chờ Lên đến 440 giờ (2G) / Lên đến 340 giờ (3G)
Thời gian đàm thoại Lên đến 11 giờ (2G) / Lên đến 7 giờ (3G)
Chơi nhạc Lên đến 36 giờ
Thông tin khác Màu sắc Blue, Black, Red, Yellow
Models 6040D, 6040E, 6040, 6040A
Chỉ số SAR ở Châu Âu 0.26 W/kg (đầu) 0.58 W/kg (thân máy)
Giá bán Khoảng (370 * 23000) VNĐ

alcatelpls note

Download App cho Android tại đây

0 Shares:
Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Có thể bạn quan tâm
Xem tiếp

alcatel One Touch Evo 7

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2013, Dày Tháng 1390g, 11mmAndroid 4.04GB 1GB RAM, Thẻ nhớ microSDHCBrand: 7.0″ 600×1024 pixels 0.3MP Quay video 1GB…
Xem tiếp

Điện thoại Alcatel 1T 10

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2018, Dày Tháng 6415g, 9.4mmAndroid 8.116GB, microSDXCBrand: 10.1″ 1280×800 pixels 2MP 720p 1GB RAM MT8321 4000mAh Li-Ioni…
Xem tiếp

alcatel OT-668

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2012, Dày Tháng 876g, 17.2mmĐiện thoại phổ thông2MB, Thẻ nhớ microSDHCBrand: 1.77″ 128×160 pixels 2MP Quay video   650mAh Li-Ioni…
Xem tiếp

alcatel Flash Plus

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2015, Dày Tháng 5147g, 8mmAndroid 4.4.416GB, microSDHCBrand: 5.5″ 720×1280 pixels 13MP 1080p 2GB RAM MT6752M 3500mAh Li-Ioni…
Xem tiếp

alcatel Pop 8

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2014, Dày Q2325g, 7.9mmAndroid 4.24GB 1GB RAM, Thẻ nhớ microSDXCBrand: 8.0″ 800×1280 pixels 2MP Quay video 1GB…
Xem tiếp

alcatel Pop 2 (4)

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2015, Dày Tháng 5125g, 12.4mmAndroid 5.04GB 512MB RAM, Thẻ nhớ microSDHCBrand: 4.0″ 480×800 pixels 3MP 720p 512MB RAM…